Kết quả Newcastle Jets vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 21/02
Kết quả Newcastle Jets vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Newcastle Jets vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 21/2
Đối đầu Newcastle Jets vs Brisbane Roar
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.75X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1.25
1.12U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Brisbane Roar
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 20
-
Newcastle Jets vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
-
21'Kota Mizunuma (Assist:Lachlan Bayliss)
nbsp;
1-0 -
29'1-0Walid Shour
-
30'1-0Bility Hosine
-
38'Eli Adams
nbsp;
2-0 -
43'2-1
nbsp;James O Shea
-
46'2-1nbsp;Nathan Amanatidis
nbsp;Florin Berenguer -
50'Clayton John Taylor
nbsp;
3-1 -
70'3-1nbsp;Asumah Abubakar
nbsp;Ben Halloran -
70'3-1nbsp;Austin Ludwik
nbsp;Louis Zabala -
82'3-1Asumah Abubakar
-
82'Ben Gibson nbsp;
Lachlan Rose nbsp;3-1 -
83'3-1nbsp;Jacob Brazete
nbsp;Samuel Klein -
83'3-1nbsp;Adam Zimarino
nbsp;Antonee Burke-Gilroy -
83'Charles MBombwa nbsp;
Callum Timmins nbsp;3-1 -
87'Matthew Scarcella nbsp;
Eli Adams nbsp;3-1 -
87'Will Dobson nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;3-1 -
90'Garang Aarou nbsp;
Kota Mizunuma nbsp;3-1
-
Newcastle Jets vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets3-4-2-121Noah James33Mark Natta17Kosta Grozos39Thomas Aquilina23Daniel Wilmering37Lachlan Bayliss19Callum Timmins18Kota Mizunuma13Clayton John Taylor7Eli Adams9Lachlan Rose10Florin Berenguer13Henry Hore27Ben Halloran23Keegan Jelacic24Samuel Klein26James O Shea21Antonee Burke-Gilroy8Walid Shour15Bility Hosine35Louis Zabala1Macklin Freke
- Đội hình dự bị
-
22Ben Gibson20Charles MBombwa6Matthew Scarcella28Will Dobson60Garang Aarou1Ryan Scott10WellissolNathan Amanatidis 17Austin Ludwik 6Asumah Abubakar 11Jacob Brazete 18Adam Zimarino 43Matt Acton 29Jack Hingert 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonRoss Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsBrisbane Roar
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền531
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW