Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 27/04
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.84O 2.75
0.77U 2.75
0.871
5.50X
4.002
1.45Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.07O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
9'Dor Hugi
nbsp;
1-0 -
22'1-1
nbsp;Patati Weslley
-
24'1-1Osher Davida
-
38'Dramane Salou1-1
-
45'Tamir Arbel1-1
-
61'1-2
nbsp;Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)
-
64'1-3
nbsp;Dor Peretz (Assist:Idan Nachmias)
-
66'1-3Dor Peretz Goal awarded
-
79'1-3Patati Weslley
-
82'1-3Issouf Sissokho
-
86'Thiemoko Diarra1-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền414
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation