Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 00h30 ngày 20/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4

  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Itai Ben Hamo (Assist:Daniel Joulani)
  • 73'
    0-2
    goalnbsp;Alexandre Ramalingom (Assist:Ovadia Darwish)
  • 74'
    Amer Altoury (Assist:Anas Mahamid) goalnbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    Alexandre Ramalingom
  • 77'
    Amer Altoury
    1-2
  • 81'
    Wilson Harris
    1-2
  • 86'
    Liran Hazan
    1-2
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê

  • Maccabi Petah Tikva FC
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Pha tấn công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation