Kết quả Colorado Rapids vs Charlotte FC, 03h30 ngày 30/03
Kết quả Colorado Rapids vs Charlotte FC
Đối đầu Colorado Rapids vs Charlotte FC
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.25X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Colorado Rapids vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
10'Chidozie Awaziem0-0
-
54'0-0Wilfried Zaha
-
60'Calvin Harris nbsp;
Kevin Cabral nbsp;0-0 -
60'Omir Fernandez nbsp;
Oliver Larraz nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Djibril Diani
nbsp;Brandt Bronico -
65'0-0nbsp;Kerwin Vargas
nbsp;Liel Abada -
78'0-0nbsp;Eryk Williamson
nbsp;Pep Biel Mas Jaume -
78'0-0nbsp;Idan Toklomati
nbsp;Patrick Agyemang -
78'Djordje Mihailovic (Assist:Omir Fernandez)
nbsp;
1-0 -
80'1-0Adilson Malanda
-
81'Djordje Mihailovic
nbsp;
2-0 -
90'Darren Yapi nbsp;
Rafael Navarro Leal nbsp;2-0 -
90'Alex Harris nbsp;
Djordje Mihailovic nbsp;2-0
-
Colorado Rapids vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-11Zackary Steffen19Ian Murphy6Chidozie Awaziem5Andreas Maxso2Keegan Rosenberry23Cole Bassett12Joshua Atencio8Oliver Larraz10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal16Pep Biel Mas Jaume33Patrick Agyemang10Wilfried Zaha11Liel Abada8Ashley Westwood13Brandt Bronico14Nathan Byrne29Adilson Malanda3Tim Ream21Souleyman Doumbia1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
11Omir Fernandez14Calvin Harris77Darren Yapi16Alex Harris31Adam Beaudry34Michael Edwards18Sam Bassett13Wayne Frederick15Ali FadalDjibril Diani 28Kerwin Vargas 18Eryk Williamson 19Idan Toklomati 17David Bingham 22Bill Tuiloma 6Nicholas Scardina 35Iuri Tavares 38Tyger Smalls 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsCharlotte FC
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
346Số đường chuyền461
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs