Kết quả Colorado Rapids vs FC Dallas, 09h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • Colorado Rapids vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • 6'
    Keegan Rosenberry (Assist:Oliver Larraz) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Rafael Navarro Leal goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    2-1
    goalnbsp;Pedrinho
  • 45'
    Cole Bassett
    2-1
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Luciano Federico Acosta (Assist:Petar Musa)
  • 61'
    2-2
    nbsp;Tsiki Ntsabeleng
    nbsp;Ramiro Moschen Benetti
  • 61'
    2-2
    nbsp;Bernard Kamungo
    nbsp;Pedrinho
  • 64'
    Michael Edwards nbsp;
    Joshua Atencio nbsp;
    2-2
  • 64'
    Connor Ronan nbsp;
    Chidozie Awaziem nbsp;
    2-2
  • 68'
    2-3
    goalnbsp;Petar Musa (Assist:Tsiki Ntsabeleng)
  • 72'
    Calvin Harris nbsp;
    Kevin Cabral nbsp;
    2-3
  • 72'
    Rafael Navarro Leal (Assist:Oliver Larraz) goalnbsp;
    3-3
  • 73'
    Omir Fernandez nbsp;
    Oliver Larraz nbsp;
    3-3
  • 76'
    3-3
    nbsp;Logan Farrington
    nbsp;Anderson Andres Julio Santos
  • 76'
    3-3
    Anderson Andres Julio Santos
  • 83'
    Anderson Rosa nbsp;
    Reginald Jacob Cannon nbsp;
    3-3
  • Colorado Rapids vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-3-3
    1
    Zackary Steffen
    2
    Keegan Rosenberry
    19
    Ian Murphy
    6
    Chidozie Awaziem
    4
    Reginald Jacob Cannon
    12
    Joshua Atencio
    8
    Oliver Larraz
    23
    Cole Bassett
    10
    Djordje Mihailovic
    9
    Rafael Navarro Leal
    91
    Kevin Cabral
    9
    Petar Musa
    11
    Anderson Andres Julio Santos
    10
    Luciano Federico Acosta
    20
    Pedrinho
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    8
    Sebastian Lletget
    18
    Shaquell Moore
    25
    Sebastien Ibeagha
    3
    Osaze Urhoghide
    4
    Marco Farfan
    1
    Maarten Paes
    FC Dallas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Michael Edwards
    20Connor Ronan
    14Calvin Harris
    11Omir Fernandez
    36Anderson Rosa
    31Adam Beaudry
    13Wayne Frederick
    16Alex Harris
    27Kimani Stewart Baynes
    Tsiki Ntsabeleng 16
    Bernard Kamungo 77
    Logan Farrington 23
    Michael Collodi 30
    Lalas Abubakar 5
    Nolan Norris 32
    Enzo Newman 29
    Patrickson Delgado 6
    Anthony Ramirez 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Eric Quill
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    FC Dallas
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 8 24 T T T B T T
2 Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 11 22 B H B T T T
3 FC Cincinnati 11 7 1 3 15 13 2 22 T T T T T B
4 Inter Miami CF 10 6 3 1 20 11 9 21 T H H T B T
5 Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 6 19 B T T T B B
6 Nashville 11 5 2 4 20 14 6 17 B B T B T H
7 New York City FC 11 5 2 4 13 13 0 17 B B T B T T
8 Orlando City 11 4 5 2 18 12 6 17 T H H H T H
9 New England Revolution 10 5 1 4 9 7 2 16 T B T T T T
10 New York Red Bulls 11 4 3 4 12 13 -1 15 B T H B T B
11 Chicago Fire 11 3 4 4 18 22 -4 13 H B H B B H
12 DC United 11 3 3 5 13 23 -10 12 B B B T B T
13 Atlanta United 11 2 4 5 12 20 -8 10 T H B B B H
14 Toronto FC 11 1 4 6 8 16 -8 7 H H H T B B
15 Montreal Impact 11 0 3 8 5 16 -11 3 H B B H B B
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 11 5 4 2 15 10 5 19 T T H H B T
3 Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 2 18 T H T H T B
4 San Diego FC 11 5 2 4 21 15 6 17 T T B B B T
5 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
6 Austin FC 11 5 1 5 7 13 -6 16 T H B T B B
7 Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 4 16 H B T T H T
8 Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 -1 16 T B T H H B
9 FC Dallas 11 4 3 4 14 19 -5 15 T H B H T B
10 San Jose Earthquakes 11 4 1 6 24 20 4 13 H T B B B T
11 Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 -5 12 B T B B T B
12 Sporting Kansas City 11 3 1 7 17 21 -4 10 B T B T B T
13 St. Louis City 11 2 4 5 8 12 -4 10 B B B H H B
14 Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 -6 10 B T H H T B
15 Los Angeles Galaxy 11 0 3 8 8 21 -13 3 B B H B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs