Kết quả New York Red Bulls vs DC United, 06h30 ngày 20/04
Kết quả New York Red Bulls vs DC United
Đối đầu New York Red Bulls vs DC United
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
0.82U 2.5
1.021
1.83X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs DC United
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
New York Red Bulls vs DC United: Diễn biến chính
-
New York Red Bulls vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel5Omar Valencia42Alexander Hack26Tim Parker12Dylan Nealis8Peter Stroud20Felipe Carballo Ares17Cameron Harper10Emil Forsberg22Dennis Gjengaar13Eric Maxim Choupo-Moting8Jared Stroud20Christian Benteke7Joao Peglow22Aaron Herrera23Brandon Servania77Hosei Kijima28David Schnegg3Lucas Bartlett5Lukas MacNaughton15Kye Rowles13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
3Noah Eile81Serge Ngoma16Julian Hall19Wikelman Carmona7Wiktor Bogacz44Raheem Edwards15Sean Nealis1AJ Marcucci48Ronald DonkorBoris Enow Takang 6Matti Peltola 4Dominique Badji 14Derek Dodson 18Jacob Murrell 17Gabriel Pirani 10Rida Zouhir 44Randall Leal 11Jun-hong Kim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs DC United: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsDC United
-
0Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt0
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
128Số đường chuyền64
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass4
-
nbsp;nbsp;
-
34Pha tấn công22
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm5
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs