Kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 20/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 42'
    Amine Bassi (Assist:Sebastian Kowalczyk) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Djordje Mihailovic
  • 63'
    Ethan Bartlow nbsp;
    Erik Sviatchenko nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Kevin Cabral
    nbsp;Darren Yapi
  • 71'
    1-1
    nbsp;Wayne Frederick
    nbsp;Joshua Atencio
  • 75'
    Ondrej Lingr nbsp;
    Sebastian Kowalczyk nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)
  • 84'
    1-2
    nbsp;Keegan Rosenberry
    nbsp;Reginald Jacob Cannon
  • 84'
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez nbsp;
    Amine Bassi nbsp;
    1-2
  • 85'
    Ibrahim Aliyu nbsp;
    Griffin Dorsey nbsp;
    1-2
  • 90'
    Ondrej Lingr
    1-2
  • 90'
    Ondrej Lingr (Assist:Franco Nicolas Escobar) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Zackary Steffen
  • Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    31
    Jonathan Bond
    2
    Franco Nicolas Escobar
    24
    Obafemi Awodesu
    28
    Erik Sviatchenko
    25
    Griffin Dorsey
    6
    Artur
    35
    Brooklyn Raines
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    21
    Jack McGlynn
    10
    Ezequiel Ponce
    77
    Darren Yapi
    9
    Rafael Navarro Leal
    23
    Cole Bassett
    8
    Oliver Larraz
    12
    Joshua Atencio
    10
    Djordje Mihailovic
    4
    Reginald Jacob Cannon
    5
    Andreas Maxso
    6
    Chidozie Awaziem
    3
    Sam Vines
    1
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ondrej Lingr
    18Ibrahim Aliyu
    4Ethan Bartlow
    20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    16Erik Duenas
    23Michael Halliday
    5Daniel Steres
    26Blake Gillingham
    17Gabriel Segal
    Kevin Cabral 91
    Wayne Frederick 13
    Keegan Rosenberry 2
    Connor Ronan 20
    Ian Murphy 19
    Theodore Ku-Dipietro 21
    Calvin Harris 14
    Nicholas Defreitas-Hansen 41
    Kimani Stewart Baynes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Colorado Rapids
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    351
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charlotte FC 9 6 1 2 16 7 9 19 T T B T T T
2 FC Cincinnati 9 6 1 2 13 11 2 19 B H T T T T
3 Inter Miami CF 8 5 3 0 13 6 7 18 T T T H H T
4 Columbus Crew 9 5 3 1 12 7 5 18 H H T T T B
5 Philadelphia Union 9 5 1 3 16 9 7 16 B T B H B T
6 Nashville 9 4 1 4 12 11 1 13 T T B B T B
7 Orlando City 9 3 4 2 15 12 3 13 H T T H H H
8 Chicago Fire 9 3 3 3 16 15 1 12 T T H B H B
9 New York Red Bulls 9 3 3 3 10 9 1 12 H T B T H B
10 New York City FC 9 3 2 4 11 13 -2 11 T H B B T B
11 New England Revolution 8 3 1 4 6 7 -1 10 B B T B T T
12 Atlanta United 9 2 3 4 11 16 -5 9 B H T H B B
13 DC United 9 2 3 4 11 19 -8 9 H B B B B T
14 Toronto FC 9 1 4 4 8 13 -5 7 B B H H H T
15 Montreal Impact 9 0 3 6 4 13 -9 3 H B H B B H
1 Vancouver Whitecaps 9 6 2 1 17 6 11 20 T B H T T H
2 Austin FC 9 5 1 3 7 8 -1 16 T T T H B T
3 Minnesota United FC 9 4 4 1 11 7 4 16 H H T T H H
4 Portland Timbers 9 4 3 2 16 13 3 15 H T T H T H
5 Colorado Rapids 9 4 3 2 13 13 0 15 T B T B T H
6 San Diego FC 9 4 2 3 15 12 3 14 H B T T B B
7 Los Angeles FC 9 4 1 4 13 14 -1 13 B T B B T H
8 Seattle Sounders 9 3 3 3 12 11 1 12 B H H B T T
9 FC Dallas 9 3 3 3 10 11 -1 12 B T T H B H
10 San Jose Earthquakes 9 3 1 5 19 17 2 10 B B H T B B
11 Real Salt Lake 9 3 0 6 8 14 -6 9 T B B T B B
12 St. Louis City 9 2 3 4 5 6 -1 9 T B B B B H
13 Sporting Kansas City 9 2 1 6 15 19 -4 7 H B B T B T
14 Houston Dynamo 9 1 4 4 8 14 -6 7 B H B T H H
15 Los Angeles Galaxy 9 0 3 6 6 16 -10 3 H H B B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs