Kết quả St. Louis City vs Colorado Rapids, 08h30 ngày 23/02
Kết quả St. Louis City vs Colorado Rapids
Đối đầu St. Louis City vs Colorado Rapids
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 3.25
0.80U 3.25
0.871
2.49X
3.502
2.49Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Colorado Rapids
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
St. Louis City vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
69'Alfredo Morales nbsp;
Eduard Lowen nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Omir Fernandez
nbsp;Kevin Cabral -
78'0-0nbsp;Wayne Frederick
nbsp;Joshua Atencio -
80'0-0Wayne Frederick
-
80'Akil Watts0-0
-
81'Cedric Teuchert nbsp;
Simon Becher nbsp;0-0 -
81'Conrad Wallem nbsp;
Jannes Horn nbsp;0-0 -
88'0-0nbsp;Kimani Stewart Baynes
nbsp;Cole Bassett
-
St. Louis City vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City3-4-1-21Roman Burki22Kyle Hiebert5Henry Kessler15Joshua Yaro38Jannes Horn10Eduard Lowen20Akil Watts14Tomas Totland17Marcel Hartel9Joao Klauss De Mello11Simon Becher9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral10Djordje Mihailovic23Cole Bassett12Joshua Atencio8Oliver Larraz4Reginald Jacob Cannon6Chidozie Awaziem19Ian Murphy2Keegan Rosenberry1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
27Alfredo Morales6Conrad Wallem36Cedric Teuchert39Benjamin Lundt32Timo Baumgartl71Joseph Zalinsky12Celio Pompeu7Tomas Ostrak8Chris DurkinWayne Frederick 13Omir Fernandez 11Kimani Stewart Baynes 27Adam Beaudry 31Michael Edwards 34Calvin Harris 14Sam Bassett 18Alex Harris 16Anderson Rosa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityColorado Rapids
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
497Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs