Kết quả Lyon Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Lyon Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
10'Vanessa Gilles (Assist:Selma Bacha)
nbsp;
1-0 -
30'Melchie Dumornay (Assist:Selma Bacha)
nbsp;
2-0 -
35'Kadidiatou Diani (Assist:Tabita Chawinga)
nbsp;
3-0 -
54'Kadidiatou Diani3-0
-
59'Kadidiatou Diani
nbsp;
4-0 -
62'Kadidiatou Diani (Assist:Dzsenifer Marozsan)
nbsp;
5-0 -
69'Danielle van de Donk (Assist:Sara Dabritz)
nbsp;
6-0 -
72'Sofia Christine Huerta (Assist:Danielle van de Donk)
nbsp;
7-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữGuingamp Nữ
-
14Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
604Số đường chuyền298
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công39
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |