Kết quả Sukhothai vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Sukhothai vs Ratchaburi FC: Diễn biến chính

  • 8'
    Hikaru Matsui goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Tassanapong Muaddarak (Assist:Ratchanat Aranpiroj) goalnbsp;
    2-0
  • 23'
    2-1
    goalnbsp;Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana (Assist:Clement Depres)
  • 39'
    Hikaru Matsui
    2-1
  • 42'
    2-1
    Clement Depres
  • 45'
    Pharadon Phatthaphon
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Adisorn Promrak
    nbsp;Worawut Namvech
  • 62'
    2-1
    nbsp;Tatsuya Tanaka
    nbsp;Jakkraphan Kaewprom
  • 62'
    2-1
    nbsp;Apisit Sorada
    nbsp;Kiattisak Chiamudom
  • 64'
    Thitiwat Phranmaen nbsp;
    Hikaru Matsui nbsp;
    2-1
  • 64'
    Jakkit Wachpirom nbsp;
    Surawich Logarwit nbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    Njiva Rakotoharimalala Goal Disallowed
  • 76'
    Abdulhafiz Bueraheng nbsp;
    Ratchanat Aranpiroj nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    Kampol Pathomattakul
  • 81'
    2-1
    Kritsanon Srisuwan
  • 84'
    Chitpanya Thisud nbsp;
    Lursan Thiamrat nbsp;
    2-1
  • 84'
    Anuchit Ngrnbukkol nbsp;
    Apichart Denman nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Chotipat Poomkeaw
    nbsp;Kritsanon Srisuwan
  • 90'
    Abdulhafiz Bueraheng
    2-1
  • 90'
    John Baggio Goal Disallowed
    2-1
  • Sukhothai vs Ratchaburi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sukhothai4-2-3-1
    99
    Kittipun Saensuk
    16
    Pharadon Phatthaphon
    22
    Sarawut Kanlayanabandit
    15
    Saringkan Promsupa
    2
    Surawich Logarwit
    7
    Lursan Thiamrat
    17
    Tassanapong Muaddarak
    5
    Hikaru Matsui
    10
    John Baggio
    21
    Apichart Denman
    8
    Ratchanat Aranpiroj
    25
    Clement Depres
    6
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
    10
    Jakkraphan Kaewprom
    89
    Njiva Rakotoharimalala
    37
    Kritsanon Srisuwan
    8
    Thanawat Suengchitthawon
    27
    Jesse Curran
    57
    Shinnaphat Leeaoh
    24
    Worawut Namvech
    29
    Kiattisak Chiamudom
    99
    Kampol Pathomattakul
    Ratchaburi FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdulhafiz Bueraheng
    18Supazin Hnupichai
    14Eito Ishimoto
    45Athirat Jantrapho
    39Narongrit Kamnet
    19Anuchit Ngrnbukkol
    91Thitiwat Phranmaen
    80Thammayut Rakbun
    4Adisak Seebunmee
    3Pattarapon Suksakit
    23Chitpanya Thisud
    6Jakkit Wachpirom
    Faiq Bolkiah 77
    Siwakorn Jakkuprasat 16
    Sirawit Kasonsumol 17
    Jonathan Khemdee 4
    Chutideth Maunchaingam 39
    Suporn Peenagatapho 19
    Chotipat Poomkeaw 88
    Adisorn Promrak 15
    Apisit Sorada 5
    Tatsuya Tanaka 7
    Jirawat Thongsaengphrao 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Surapong Kongthep
    Chaitud Uamtham
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Sukhothai vs Ratchaburi FC: Số liệu thống kê

  • Sukhothai
    Ratchaburi FC
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 204
    Số đường chuyền
    484
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 29 21 4 4 85 20 65 67 T T T T B B
2 Bangkok United FC 29 20 6 3 59 28 31 66 T H T T T T
3 BG Pathum United 29 15 7 7 43 30 13 52 T T H T T B
4 Ratchaburi FC 29 14 7 8 59 46 13 49 T B T B T T
5 Port FC 29 12 9 8 48 38 10 45 H B H B H T
6 Prachuap Khiri Khan 29 12 8 9 47 35 12 44 B T B T T H
7 Muang Thong United 29 12 6 11 44 39 5 42 B T B B T H
8 Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 2 36 T B H H B H
9 Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 -3 36 H B B T B H
10 Chiangrai United 29 11 3 15 32 48 -16 36 B B T T T H
11 Sukhothai 29 9 8 12 43 50 -7 35 B B T H B H
12 Rayong FC 29 8 8 13 40 55 -15 32 H T B B T T
13 Nakhon Ratchasima 29 7 11 11 36 55 -19 32 B T B B B H
14 Nong Bua Lamphu 29 6 9 14 37 55 -18 27 H B T H B B
15 Nakhon Pathom FC 29 5 8 16 29 53 -24 23 B T B B H H
16 Khonkaen United 29 3 6 20 18 67 -49 15 B B B T B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation