Kết quả AIK Solna vs IFK Norrkoping FK, 19h00 ngày 06/04
Kết quả AIK Solna vs IFK Norrkoping FK
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.771
1.64X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
25'0-1Sotiris Papagiannopoulos(OW)
-
45'Bersant Celina nbsp;
Andreas Redkin nbsp;0-1 -
59'0-1Jesper Ceesay
-
59'Aron Csongvai
nbsp;
1-1 -
60'1-1nbsp;Arnor Ingvi Traustason
nbsp;Axel Bronner -
60'1-1nbsp;Alexander Fransson
nbsp;Ismet Lushaku -
62'1-2
nbsp;Christoffer Nyman (Assist:Jesper Ceesay)
-
71'Victor Andersson nbsp;
Jere Uronen nbsp;1-2 -
71'John Guidetti nbsp;
Dino Besirevic nbsp;1-2 -
71'1-3
nbsp;Christoffer Nyman (Assist:Moutaz Neffati)
-
74'John Guidetti (Assist:Bersant Celina)
nbsp;
2-3 -
76'John Guidetti2-3
-
78'2-3Kojo Peprah Oppong
-
78'2-3nbsp;David Moberg-Karlsson
nbsp;Sebastian Jorgensen -
78'Alexander Fesshaie nbsp;
Andronikos Kakoullis nbsp;2-3 -
78'2-3nbsp;Anton Eriksson
nbsp;Moutaz Neffati -
85'Mads Thychosen
nbsp;
3-3 -
90'Johan Hove (Assist:Mads Thychosen)
nbsp;
4-3
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna3-4-315Kristoffer Nordfeldt32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos17Mads Thychosen22Jere Uronen7Anton Saletros33Aron Csongvai19Dino Besirevic24Andreas Redkin9Andronikos Kakoullis8Johan Hove15Sebastian Jorgensen5Christoffer Nyman8Isak Andri Sigurgeirsson11Ismet Lushaku20Axel Bronner21Jesper Ceesay37Moutaz Neffati19Max Watson2Kojo Peprah Oppong14Yahya Kalley40David Andersson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson10Bersant Celina47Alexander Fesshaie11John Guidetti3Thomas Isherwood30Kalle Joelson5Kazper Karlsson26Elvis van der Laan21Stanley WilsonAke Andersson 28Jonatan Gudni Arnarsson 18Marcus Baggesen 3Anton Eriksson 24Alexander Fransson 26David Moberg-Karlsson 10Theo Krantz 30Amadeus Sogaard 4Arnor Ingvi Traustason 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaIFK Norrkoping FK
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền423
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
6 | IFK Norrkoping FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B |
7 | Hacken | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | IFK Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
11 | Mjallby AIF | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Elfsborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IFK Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển