Kết quả Pakhtakor vs Mashal Muborak, 21h30 ngày 02/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1

  • Pakhtakor vs Mashal Muborak: Diễn biến chính

  • 13'
    Igor Sergeev goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Igor Sergeev Goal Disallowed
    1-0
  • 45'
    Igor Sergeev goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Flamarion Jovinho Filho goalnbsp;
    3-0
  • 58'
    Otabek Jurakuziev goalnbsp;
    4-0
  • 62'
    4-0
    Islombek Baratov
  • 71'
    4-0
    Samandar Ochilov
  • 75'
    Rakhmatullaev D.(OW)
    5-0
  • 77'
    5-0
    Avazkhon Mamatkhodzhaev
  • 79'
    Abdulla Abdullaev
    5-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Pakhtakor vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê

  • Pakhtakor
    Mashal Muborak
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kuruvchi Bunyodkor 4 3 1 0 9 3 6 10 H T T T
2 OTMK Olmaliq 4 3 1 0 7 2 5 10 T T T H
3 Neftchi Fargona 5 2 3 0 9 5 4 9 H H H T T
4 Nasaf Qarshi 4 2 2 0 6 2 4 8 T H H T
5 Navbahor Namangan 5 2 2 1 9 7 2 8 H T H B T
6 Dinamo Samarqand 4 2 2 0 2 0 2 8 H T T H
7 Buxoro FK 4 2 0 2 7 5 2 6 B T T B
8 FK Andijon 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
9 Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 1 6 T T B
10 Pakhtakor 4 1 0 3 5 5 0 3 B B T B
11 Sogdiana Jizak 4 1 0 3 4 5 -1 3 B B B T
12 Qizilqum Zarafshon 3 1 0 2 3 5 -2 3 T B B
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 4 0 3 1 2 4 -2 3 H H H B
14 Termez Surkhon 4 1 0 3 4 8 -4 3 B B B T
15 Mashal Muborak 5 1 0 4 2 11 -9 3 B T B B B
16 Shurtan Guzor 5 0 1 4 1 10 -9 1 B B H B B

AFC CL