Kết quả Lithuania vs Phần Lan, 00h00 ngày 25/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Lithuania vs Phần Lan: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Kaan Kairinen
  • 15'
    Edvinas Girdvainis
    0-1
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Joel Pohjanpalo
  • 39'
    Armandas Kucys (Assist:Artur Dolznikov) goalnbsp;
    1-2
  • 42'
    1-2
    Miro Tenho
  • 45'
    1-2
    Robert Ivanov
  • 46'
    Paulius Golubickas nbsp;
    Artur Dolznikov nbsp;
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Leo Vaisanen
    nbsp;Miro Tenho
  • 58'
    Manfredas Ruzgis nbsp;
    Armandas Kucys nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Anssi Suhonen
    nbsp;Robin Lod
  • 61'
    1-2
    nbsp;Benjamin Kallman
    nbsp;Joel Pohjanpalo
  • 65'
    Fedor Cernych nbsp;
    Giedrius Matulevicius nbsp;
    1-2
  • 69'
    Gvidas Gineitis (Assist:Paulius Golubickas) goalnbsp;
    2-2
  • 70'
    Gvidas Gineitis
    2-2
  • 73'
    Titas Milasius
    2-2
  • 77'
    Matijus Remeikis nbsp;
    Edgaras Utkus nbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    nbsp;Matti Peltola
    nbsp;Glen Kamara
  • 86'
    2-2
    nbsp;Teemu Pukki
    nbsp;Oliver Antman
  • Lithuania vs Phần Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Lithuania4-2-3-1
    1
    Edvinas Gertmonas
    20
    Titas Milasius
    4
    Edvinas Girdvainis
    5
    Kipras Kazukolovas
    17
    Pijus Sirvys
    3
    Edgaras Utkus
    8
    Giedrius Matulevicius
    13
    Justas Lasickas
    15
    Gvidas Gineitis
    7
    Artur Dolznikov
    11
    Armandas Kucys
    7
    Oliver Antman
    20
    Joel Pohjanpalo
    21
    Daniel Hakans
    8
    Robin Lod
    14
    Kaan Kairinen
    6
    Glen Kamara
    17
    Nikolai Alho
    15
    Miro Tenho
    4
    Robert Ivanov
    18
    Jere Uronen
    1
    Lukas Hradecky
    Phần Lan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Fedor Cernych
    14Manfredas Ruzgis
    22Paulius Golubickas
    16Matijus Remeikis
    21Dominykas Barauskas
    12Marius Adamonis
    6Domantas Antanavicius
    2Artemijus Tutyskinas
    18Matas Vareika
    19Klaudijus Upstas
    23Mantas Bertasius
    Teemu Pukki 10
    Benjamin Kallman 19
    Matti Peltola 16
    Anssi Suhonen 22
    Leo Vaisanen 5
    Jesse Joronen 12
    Daniel OShaughnessy 3
    Fredrik Jensen 9
    Viljami Sinisalo 23
    Tuomas Ollila 2
    Noah Pallas 11
    Adam Stahl 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edgaras Jankauskas
    Markku Kanerva
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Lithuania vs Phần Lan: Số liệu thống kê

  • Lithuania
    Phần Lan
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ba Lan 2 2 0 0 3 0 3 6
2 Phần Lan 2 1 1 0 3 2 1 4
3 Lithuania 2 0 1 1 2 3 -1 1
4 Hà Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Malta 2 0 0 2 0 3 -3 0