Kết quả Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 02h45 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Simon Adingra (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
  • 20'
    Tyrone Mings nbsp;
    Pau Torres nbsp;
    0-1
  • 33'
    Morgan Rogers Penalty awarded
    0-1
  • 36'
    Ollie Watkins goalnbsp;
    1-1
  • 38'
    Morgan Rogers
    1-1
  • 45'
    1-1
    Yasin Ayari
  • 45'
    Tyrone Mings
    1-1
  • 47'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-1
    nbsp;Georginio Rutter
    nbsp;Julio Cesar Enciso
  • 58'
    2-1
    nbsp;Kaoru Mitoma
    nbsp;Simon Adingra
  • 58'
    2-1
    nbsp;Yankuba Minteh
    nbsp;Brajan Gruda
  • 69'
    2-1
    nbsp;Matthew ORiley
    nbsp;Yasin Ayari
  • 72'
    2-1
    Carlos Baleba
  • 77'
    Jacob Ramsey nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-2
    goalnbsp;Tariq Lamptey (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
  • 83'
    Amadou Onana nbsp;
    Boubacar Kamara nbsp;
    2-2
  • 83'
    Ian Maatsen nbsp;
    Lucas Digne nbsp;
    2-2
  • 83'
    Ross Barkley nbsp;
    Youri Tielemans nbsp;
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Jakub Moder
    nbsp;Carlos Baleba
  • 90'
    2-2
    Igor Julio dos Santos de Paulo
  • Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    8
    Brajan Gruda
    10
    Julio Cesar Enciso
    11
    Simon Adingra
    20
    Carlos Baleba
    26
    Yasin Ayari
    2
    Tariq Lamptey
    29
    Jan Paul Van Hecke
    5
    Lewis Dunk
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Amadou Onana
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    5Tyrone Mings
    41Jacob Ramsey
    10Emiliano Buendia Stati
    25Robin Olsen
    19Jaden Philogene-Bidace
    20Kosta Nedeljkovic
    Matthew ORiley 33
    Georginio Rutter 14
    Yankuba Minteh 17
    Kaoru Mitoma 22
    Jakub Moder 15
    Joel Veltman 34
    Solomon March 7
    Jason Steele 23
    Ruairi McConville 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    319
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation