Kết quả Birmingham City vs Exeter City, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Birmingham City vs Exeter City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.88O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.33X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Exeter City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Birmingham City vs Exeter City: Diễn biến chính
-
12'0-0Ryan Woods
-
34'0-0Jack McMillan
-
36'Marc Leonard0-0
-
45'Christoph Klarer0-0
-
45'Ethan Laird (Assist:Alfie May)
nbsp;
1-0 -
52'1-0Caleb Watts
-
61'1-0nbsp;Joel Colwill
nbsp;Kevin McDonald -
61'1-0nbsp;Josh Magennis
nbsp;Jake Richardson -
62'Ayumu Yokoyama nbsp;
Jay Stansfield nbsp;1-0 -
63'Lyndon Dykes nbsp;
Scott Wright nbsp;1-0 -
69'1-0Vincent Harper
-
73'1-0nbsp;Jack Aitchison
nbsp;Millenic Alli -
73'1-0nbsp;Patrick Jones
nbsp;Demetri Mitchell -
85'Krystian Bielik nbsp;
Alfie May nbsp;1-0 -
90'1-0Jack McMillan
-
90'1-0nbsp;Ilmari Niskanen
nbsp;Vincent Harper
-
Birmingham City vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird19Taylor Gardner-Hickman12Marc Leonard28Jay Stansfield26Luke Harris11Scott Wright9Alfie May11Millenic Alli7Demetri Mitchell17Caleb Watts2Jack McMillan6Ryan Woods47Jake Richardson18Vincent Harper5Jack Fitzwater28Kevin McDonald8Edward Francis1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
33Ayumu Yokoyama17Lyndon Dykes6Krystian Bielik45Bailey Peacock-Farrell23Alfons Sampsted31Grant Hanley10Lucas JutkiewiczJoel Colwill 23Josh Magennis 27Jack Aitchison 10Patrick Jones 16Ilmari Niskanen 14Shaun MacDonald 37Cheick Tidiane Diabate 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityExeter City
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 53 | B T T T T T |
5 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
6 | Charlton Athletic | 29 | 13 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 47 | B T T T H T |
7 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
8 | Reading | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B B T H |
9 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
12 | Stevenage Borough | 28 | 11 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 40 | H B T T T B |
13 | Blackpool | 29 | 9 | 12 | 8 | 42 | 41 | 1 | 39 | H H T T H H |
14 | Mansfield Town | 28 | 11 | 4 | 13 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B B B B B |
15 | Rotherham United | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | T T B T B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
20 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
21 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
22 | Shrewsbury Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | B T B B T T |
23 | Crawley Town | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H B T B B |
24 | Cambridge United | 29 | 5 | 8 | 16 | 30 | 51 | -21 | 23 | B H T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh