Kết quả Peterborough United vs Exeter City, 02h45 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Peterborough United vs Exeter City: Diễn biến chính

  • 34'
    Hector Kyprianou (Assist:Malik Mothersille) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    Gustav Lindgren nbsp;
    Cian Hayes nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Demetri Mitchell
    nbsp;Kamari Doyle
  • 73'
    1-0
    nbsp;Patrick Jones
    nbsp;Ilmari Niskanen
  • 73'
    1-0
    nbsp;Kevin McDonald
    nbsp;Ryan Woods
  • 74'
    Abraham Odoh nbsp;
    Ricky-Jade Jones nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Cheick Tidiane Diabate
    nbsp;Ben Purrington
  • 85'
    1-0
    nbsp;Jay Bird
    nbsp;Josh Magennis
  • 88'
    Donay OBrien Brady nbsp;
    Ryan De Havilland nbsp;
    1-0
  • 90'
    Hector Kyprianou
    1-0
  • 90'
    1-0
    Millenic Alli
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Millenic Alli
  • Peterborough United vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

  • Peterborough United4-2-3-1
    1
    Nicholas Bilokapic
    14
    Tayo Edun
    37
    Emmanuel Fernandez
    25
    Sam Hughes
    2
    Carl Johnston
    4
    Archie Collins
    22
    Hector Kyprianou
    7
    Malik Mothersille
    8
    Ryan De Havilland
    18
    Cian Hayes
    17
    Ricky-Jade Jones
    27
    Josh Magennis
    11
    Millenic Alli
    10
    Jack Aitchison
    14
    Ilmari Niskanen
    6
    Ryan Woods
    20
    Kamari Doyle
    23
    Joel Colwill
    5
    Jack Fitzwater
    3
    Ben Purrington
    8
    Edward Francis
    1
    Joseph Whitworth
    Exeter City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Gustav Lindgren
    10Abraham Odoh
    35Donay OBrien Brady
    13Will Blackmore
    27Jadel Katongo
    9Chris Conn-Clarke
    48Bradley Ihionvien
    Demetri Mitchell 7
    Kevin McDonald 28
    Patrick Jones 16
    Cheick Tidiane Diabate 39
    Jay Bird 31
    Shaun MacDonald 37
    Edward James 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darren Ferguson
    Gary Caldwell
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Peterborough United vs Exeter City: Số liệu thống kê

  • Peterborough United
    Exeter City
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 H B H H B T
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B B T T B B
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation