Kết quả West Ham United vs Liverpool, 00h15 ngày 30/12
Kết quả West Ham United vs Liverpool
Nhận định, Soi kèo West Ham vs Liverpool, 0h15 ngày 30/12
Đối đầu West Ham United vs Liverpool
Lịch phát sóng West Ham United vs Liverpool
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202400:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.09-1
0.81O 3.25
0.91U 3.25
0.941
5.50X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Liverpool
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
West Ham United vs Liverpool: Diễn biến chính
-
30'0-1nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
-
37'0-1nbsp;Jarell Quansah
nbsp;Joseph Gomez -
40'0-2nbsp;Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
44'0-3nbsp;Mohamed Salah Ghaly (Assist:Curtis Jones)
-
46'Jean-Clair Todibo nbsp;
Vladimir Coufal nbsp;0-3 -
46'Niclas Fullkrug nbsp;
Edson Omar Alvarez Velazquez nbsp;0-3 -
54'0-4nbsp;Trent John Alexander-Arnold (Assist:Ryan Jiro Gravenberch)
-
57'0-4nbsp;Wataru Endo
nbsp;Ryan Jiro Gravenberch -
58'0-4nbsp;Diogo Jota
nbsp;Cody Gakpo -
60'Crysencio Summerville nbsp;
Jarrod Bowen nbsp;0-4 -
73'Andrew Irving nbsp;
Carlos Soler Barragan nbsp;0-4 -
74'0-4nbsp;Harvey Elliott
nbsp;Curtis Jones -
74'0-4nbsp;Konstantinos Tsimikas
nbsp;Andrew Robertson -
81'Luis Guilherme Lira dos Santos nbsp;
Mohammed Kudus nbsp;0-4 -
84'0-5nbsp;Diogo Jota (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
West Ham United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola29Aaron Wan-Bissaka26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos5Vladimir Coufal19Edson Omar Alvarez Velazquez10Lucas Tolentino Coelho de Lima33Emerson Palmieri dos Santos4Carlos Soler Barragan14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly17Curtis Jones18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold2Joseph Gomez4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
17Luis Guilherme Lira dos Santos25Jean-Clair Todibo11Niclas Fullkrug7Crysencio Summerville39Andrew Irving21Wes Foderingham3Aaron Cresswell18Danny Ings57Oliver ScarlesKonstantinos Tsimikas 21Wataru Endo 3Diogo Jota 20Jarell Quansah 78Harvey Elliott 19Caoimhin Kelleher 62Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9James Mcconnell 53Jayden Danns 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền534
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh