Kết quả Wrexham vs Birmingham City, 03h00 ngày 24/01
Kết quả Wrexham vs Birmingham City
Đối đầu Wrexham vs Birmingham City
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
Wrexham 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.91O 2.25
0.98U 2.25
0.821
3.00X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.23-0
0.65O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Birmingham City
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Wrexham vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
9'Oliver Rathbone nbsp;1-0
-
18'1-1nbsp;Lyndon Dykes (Assist:Marc Leonard)
-
66'1-1nbsp;Keshi Anderson
nbsp;Scott Wright -
69'Steven Fletcher nbsp;
Ollie Palmer nbsp;1-1 -
69'Oliver Rathbone1-1
-
69'Paul Mullin nbsp;
Elliott Lee nbsp;1-1 -
83'1-1nbsp;Lucas Jutkiewicz
nbsp;Alfie May -
86'1-1nbsp;Krystian Bielik
nbsp;Jay Stansfield
-
Wrexham vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo6Thomas James OConnor24Dan Scarr4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson29Ryan Barnett38Elliott Lee9Ollie Palmer9Alfie May11Scott Wright17Lyndon Dykes28Jay Stansfield12Marc Leonard19Taylor Gardner-Hickman2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
10Paul Mullin26Steven Fletcher21Mark Howard5Eoghan OConnell23Sebastian Revan8Andy Cannon11Jack MarriottKeshi Anderson 14Lucas Jutkiewicz 10Krystian Bielik 6Bailey Peacock-Farrell 45Grant Hanley 31Luke Harris 26Ayumu Yokoyama 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
WrexhamBirmingham City
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
300Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
57Đánh đầu50
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh