Kết quả Liverpool vs Leicester City, 03h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Liverpool vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Jordan Ayew (Assist:Stephy Mavididi)
  • 37'
    Joseph Gomez
    0-1
  • 43'
    0-1
    Jordan Ayew
  • 45'
    Cody Gakpo (Assist:Alexis Mac Allister) goalnbsp;
    1-1
  • 49'
    Curtis Jones (Assist:Alexis Mac Allister) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    Andrew Robertson
    2-1
  • 58'
    2-1
    Jannik Vestergaard
  • 64'
    2-1
    nbsp;Facundo Buonanotte
    nbsp;Bilal El Khannouss
  • 65'
    2-1
    nbsp;Oliver Skipp
    nbsp;Harry Winks
  • 68'
    Cody Gakpo Goal Disallowed
    2-1
  • 77'
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    Curtis Jones nbsp;
    2-1
  • 78'
    Diogo Jota nbsp;
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    2-1
  • 80'
    Dominik Szoboszlai
    2-1
  • 82'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo) goalnbsp;
    3-1
  • 86'
    Konstantinos Tsimikas nbsp;
    Andrew Robertson nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Bobby Reid
    nbsp;Stephy Mavididi
  • 87'
    Wataru Endo nbsp;
    Ryan Jiro Gravenberch nbsp;
    3-1
  • 90'
    Harvey Elliott nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Caleb Okoli
    nbsp;Conor Coady
  • Liverpool vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    2
    Joseph Gomez
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    17
    Curtis Jones
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    20
    Patson Daka
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    4
    Conor Coady
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Konstantinos Tsimikas
    8Dominik Szoboszlai
    3Wataru Endo
    20Diogo Jota
    19Harvey Elliott
    7Luis Fernando Diaz Marulanda
    62Caoimhin Kelleher
    14Federico Chiesa
    78Jarell Quansah
    Facundo Buonanotte 40
    Bobby Reid 14
    Caleb Okoli 5
    Oliver Skipp 22
    Daniel Iversen 31
    Odsonne Edouard 29
    Luke Thomas 33
    Hamza Choudhury 17
    Will Alves 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 650
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 156
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation