Kết quả Southampton vs Brentford, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Southampton vs Brentford: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 22'
    Kyle Walker-Peters
    0-1
  • 46'
    Charlie Taylor nbsp;
    Nathan Wood-Gordon nbsp;
    0-1
  • 46'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    James Bree nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-1
    Sepp Van Den Berg Goal Disallowed
  • 55'
    Adam Armstrong nbsp;
    Paul Onuachu nbsp;
    0-1
  • 55'
    Cameron Archer nbsp;
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-2
    goalnbsp;Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)
  • 64'
    Taylor Harwood-Bellis
    0-2
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;Bryan Mbeumo
  • 71'
    0-3
    nbsp;Vitaly Janelt
    nbsp;Mathias Jensen
  • 81'
    0-3
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Christian Norgaard
  • 81'
    0-3
    nbsp;Edmond-Paris Maghoma
    nbsp;Kevin Schade
  • 87'
    Adam Lallana nbsp;
    Joe Aribo nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Yoane Wissa
  • 90'
    0-5
    goalnbsp;Keane Lewis-Potter (Assist:Bryan Mbeumo)
  • Southampton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton3-4-3
    30
    Aaron Ramsdale
    15
    Nathan Wood-Gordon
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    7
    Joe Aribo
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    14
    James Bree
    20
    Kamal Deen Sulemana
    32
    Paul Onuachu
    33
    Tyler Dibling
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    7
    Kevin Schade
    6
    Christian Norgaard
    8
    Mathias Jensen
    24
    Mikkel Damsgaard
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Yukinari Sugawara
    9Adam Armstrong
    10Adam Lallana
    21Charlie Taylor
    19Cameron Archer
    17Ben Brereton
    37Armel Bella-Kotchap
    3Ryan Manning
    1Alex McCarthy
    Vitaly Janelt 27
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Yegor Yarmolyuk 18
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Tony Yogane 42
    Benjamin Arthur 43
    Ji-soo Kim 36
    Yunus Emre Konak 26
    Jayden Meghoma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation