Kết quả Southampton vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;James Maddison (Assist:Djed Spence)
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Son Heung Min
  • 14'
    0-3
    goalnbsp;Dejan Kulusevski
  • 15'
    Nathan Wood-Gordon nbsp;
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    0-3
  • 25'
    0-4
    goalnbsp;Pape Matar Sarr (Assist:Son Heung Min)
  • 28'
    0-4
    nbsp;Pedro Porro
    nbsp;Iyenoma Destiny Udogie
  • 30'
    0-4
    Lucas Bergvall
  • 36'
    Mateus Fernandes
    0-4
  • 45'
    0-5
    goalnbsp;James Maddison (Assist:Son Heung Min)
  • 46'
    0-5
    nbsp;Brennan Johnson
    nbsp;Son Heung Min
  • 50'
    0-5
    James Maddison
  • 58'
    0-5
    Brennan Johnson
  • 62'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Ryan Manning nbsp;
    0-5
  • 77'
    0-5
    nbsp;Timo Werner
    nbsp;James Maddison
  • 77'
    0-5
    nbsp;Alfie Dorrington
    nbsp;Djed Spence
  • 82'
    0-5
    nbsp;Will Lankshear
    nbsp;Dominic Solanke
  • 82'
    Cameron Archer nbsp;
    Adam Armstrong nbsp;
    0-5
  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-3-1-2
    1
    Alex McCarthy
    3
    Ryan Manning
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    18
    Mateus Fernandes
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    33
    Tyler Dibling
    20
    Kamal Deen Sulemana
    9
    Adam Armstrong
    19
    Dominic Solanke
    21
    Dejan Kulusevski
    10
    James Maddison
    7
    Son Heung Min
    29
    Pape Matar Sarr
    15
    Lucas Bergvall
    24
    Djed Spence
    6
    Radu Dragusin
    14
    Archie Gray
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    20
    Fraser Forster
    Tottenham Hotspur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Yukinari Sugawara
    15Nathan Wood-Gordon
    19Cameron Archer
    32Paul Onuachu
    14James Bree
    13Joe Lumley
    10Adam Lallana
    24Ryan Fraser
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Timo Werner 16
    Pedro Porro 23
    Alfie Dorrington 48
    Will Lankshear 42
    Brennan Johnson 22
    Brandon Austin 40
    Callum Olusesi 64
    Malachi Hardy 79
    Maeson King 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    598
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation