Kết quả Barnsley vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Barnsley 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.90X
3.502
4.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Barnsley vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
56'0-0Daniel Philips
-
66'0-0nbsp;Eli King
nbsp;Harvey White -
67'0-0nbsp;Elliott List
nbsp;Jake Young -
67'Georgie Gent nbsp;
Neil Farrugia nbsp;0-0 -
71'Stephen Humphrys nbsp;
Adam Phillips nbsp;0-0 -
83'Jonathan Russell nbsp;
Luca Connell nbsp;0-0 -
86'0-0Charlie Goode
-
87'0-0nbsp;Louis Appere
nbsp;Jordan Roberts -
89'Conor McCarthy0-0
-
90'0-1nbsp;Daniel Kemp (Assist:Luther Wildin)
-
Barnsley vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl4Marc Roberts21Conor McCarthy22Neil Farrugia48Luca Connell50Kelechi Nwakali8Adam Phillips7Corey O Keeffe40Davis Kellior-Dunn36Max Watters19Jamie Reid11Jordan Roberts10Daniel Kemp30Jake Young22Daniel Philips18Harvey White2Luther Wildin15Charlie Goode5Carl Piergianni16Lewis Freestone13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
17Georgie Gent44Stephen Humphrys3Jonathan Russell12Jackson Smith5Donovan Pines15Kyran Lofthouse9Sam CosgroveEli King 26Elliott List 17Louis Appere 9Taye Ashby-Hammond 1Daniel Sweeney 6Kane Smith 14Nicholas Freeman 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
BarnsleyStevenage Borough
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
379Số đường chuyền265
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu60
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh