Kết quả Barnsley vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Barnsley vs Stevenage Borough: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    Daniel Philips
  • 66'
    0-0
    nbsp;Eli King
    nbsp;Harvey White
  • 67'
    0-0
    nbsp;Elliott List
    nbsp;Jake Young
  • 67'
    Georgie Gent nbsp;
    Neil Farrugia nbsp;
    0-0
  • 71'
    Stephen Humphrys nbsp;
    Adam Phillips nbsp;
    0-0
  • 83'
    Jonathan Russell nbsp;
    Luca Connell nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Charlie Goode
  • 87'
    0-0
    nbsp;Louis Appere
    nbsp;Jordan Roberts
  • 89'
    Conor McCarthy
    0-0
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Daniel Kemp (Assist:Luther Wildin)
  • Barnsley vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị

  • Barnsley3-5-2
    23
    Ben Killip
    32
    Joshua Earl
    4
    Marc Roberts
    21
    Conor McCarthy
    22
    Neil Farrugia
    48
    Luca Connell
    50
    Kelechi Nwakali
    8
    Adam Phillips
    7
    Corey O Keeffe
    40
    Davis Kellior-Dunn
    36
    Max Watters
    19
    Jamie Reid
    11
    Jordan Roberts
    10
    Daniel Kemp
    30
    Jake Young
    22
    Daniel Philips
    18
    Harvey White
    2
    Luther Wildin
    15
    Charlie Goode
    5
    Carl Piergianni
    16
    Lewis Freestone
    13
    Murphy Mahoney
    Stevenage Borough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Georgie Gent
    44Stephen Humphrys
    3Jonathan Russell
    12Jackson Smith
    5Donovan Pines
    15Kyran Lofthouse
    9Sam Cosgrove
    Eli King 26
    Elliott List 17
    Louis Appere 9
    Taye Ashby-Hammond 1
    Daniel Sweeney 6
    Kane Smith 14
    Nicholas Freeman 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neill Collins
    Steve Evans
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barnsley vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê

  • Barnsley
    Stevenage Borough
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    265
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 H B H H B T
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B B T T B B
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation