Kết quả Northampton Town vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Northampton Town vs Stevenage Borough
Đối đầu Northampton Town vs Stevenage Borough
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Northampton Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.25
0.99U 2.25
0.811
3.00X
3.302
2.30Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Northampton Town vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
14'William Hondermarck0-0
-
45'Sam Hoskins nbsp;
Jon Guthrie nbsp;0-0 -
54'Tarique Fosu-Henry nbsp;
Liam McCarron nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Harvey White
nbsp;Daniel Kemp -
75'Neo Dobson nbsp;
Jordan Willis nbsp;0-0 -
88'Neo Dobson0-0
-
Northampton Town vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town5-3-213Nik Tzanev22Akinwale Joseph Odimayo5Jon Guthrie6Jordan Willis28Timothy Eyoma3Aaron McGowan30Samy Chouchane23William Hondermarck10Mitchell Bernard Pinnock17Liam McCarron9Tom Eaves19Jamie Reid11Jordan Roberts10Daniel Kemp17Elliott List23Louis Thompson22Daniel Philips2Luther Wildin4Nathan Thompson5Carl Piergianni16Lewis Freestone13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
24Tarique Fosu-Henry7Sam Hoskins36James Dadge41Reuben Wyatt40Neo Dobson38Kiantay Licorish47Fran ObiagwuDaniel Sweeney 6Taye Ashby-Hammond 1Nicholas Freeman 7Tyreece Simpson 12Harvey White 18Jake Young 30Kane Smith 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradySteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Northampton TownStevenage Borough
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
224Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh