Kết quả Colchester United vs Carlisle United, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Colchester United vs Carlisle United: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Jon Mellish
  • 25'
    0-0
    Cameron Harper
  • 46'
    John-Kymani Gordon nbsp;
    Tom Hopper nbsp;
    0-0
  • 46'
    Fiacre Kelleher nbsp;
    Mandela Egbo nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Harrison Neal
  • 65'
    0-0
    nbsp;Dominic Sadi
    nbsp;Luke Armstrong
  • 65'
    0-0
    nbsp;Jack Robinson
    nbsp;Archie Davies
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ben Barclay
    nbsp;Jon Mellish
  • 77'
    Jamie McDonnell nbsp;
    Alex Woodyard nbsp;
    0-0
  • 82'
    Jamie McDonnell
    0-0
  • 82'
    Tom Flanagan
    0-0
  • Colchester United vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-4-2
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    6
    Tom Flanagan
    18
    Mandela Egbo
    19
    Robert Hunt
    14
    Tom Hopper
    16
    Arthur Read
    30
    Alex Woodyard
    10
    Jack Payne
    9
    Samson Tovide
    33
    Lyle Taylor
    16
    Joshua Vela
    10
    Charlie Wyke
    29
    Luke Armstrong
    2
    Archie Davies
    17
    Harrison Neal
    12
    Harrison Biggins
    3
    Cameron Harper
    5
    Samuel Lavelle
    4
    Terell Thomas
    22
    Jon Mellish
    1
    Harry Lewis
    Carlisle United3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Fiacre Kelleher
    11John-Kymani Gordon
    15Jamie McDonnell
    17Anthony Scully
    7Harry Anderson
    12Tom Smith
    25Aaron Martin Donnelly
    Jack Robinson 19
    Ben Barclay 26
    Dominic Sadi 24
    Anton Dudik 25
    Gabriel Breeze 13
    Jack Ellis 18
    Freddie O'donoghue 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Paul Simpson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Carlisle United: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Carlisle United
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 329
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 27 18 4 5 52 28 24 58 T T T T B B
2 Doncaster Rovers 28 14 7 7 40 31 9 49 H T B T T T
3 Notts County 27 13 8 6 43 27 16 47 T B T T H T
4 Bradford City 27 13 8 6 38 27 11 47 T H T T T T
5 Crewe Alexandra 28 12 11 5 35 24 11 47 T T H T B H
6 AFC Wimbledon 26 13 6 7 38 20 18 45 H T T T H H
7 Port Vale 27 12 9 6 33 28 5 45 B B H T T H
8 Salford City 27 12 7 8 31 24 7 43 T T T B B H
9 Chesterfield 27 10 9 8 43 31 12 39 B B B H H T
10 Grimsby Town 28 12 3 13 38 45 -7 39 T B B H B H
11 Milton Keynes Dons 27 11 5 11 41 38 3 38 T B B B H T
12 Fleetwood Town 26 9 9 8 35 31 4 36 H B T T B T
13 Bromley 27 8 11 8 36 35 1 35 H T B B H B
14 Cheltenham Town 27 9 8 10 36 39 -3 35 T B H B T H
15 Colchester United 27 7 13 7 30 28 2 34 H B B T H T
16 Swindon Town 29 8 10 11 38 43 -5 34 T B H T T T
17 Gillingham 26 9 5 12 24 27 -3 32 B B B B H H
18 Barrow 27 8 7 12 27 31 -4 31 H H B B T B
19 Accrington Stanley 26 7 8 11 33 43 -10 29 B T T B T H
20 Harrogate Town 29 8 5 16 24 40 -16 29 B T T H B B
21 Newport County 26 7 6 13 34 46 -12 27 B B B B B H
22 Tranmere Rovers 27 6 8 13 20 43 -23 26 B T B B H B
23 Carlisle United 27 5 6 16 21 41 -20 21 T B B B T B
24 Morecambe 27 5 5 17 22 42 -20 20 T B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation