Kết quả Barnsley vs Wrexham, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Barnsley vs Wrexham: Diễn biến chính

  • 11'
    Davis Kellior-Dunn (Assist:Adam Phillips) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Adam Phillips (Assist:Max Watters) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Steven Fletcher
    nbsp;Ollie Palmer
  • 52'
    Donovan Pines nbsp;
    Joshua Earl nbsp;
    2-0
  • 52'
    Stephen Humphrys nbsp;
    Max Watters nbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Andy Cannon
    nbsp;George Dobson
  • 80'
    2-1
    goalnbsp;Max Cleworth
  • 82'
    Conor McCarthy
    2-1
  • 85'
    Sam Cosgrove nbsp;
    Davis Kellior-Dunn nbsp;
    2-1
  • 87'
    Corey O Keeffe
    2-1
  • 90'
    Georgie Gent nbsp;
    Barry Cotter nbsp;
    2-1
  • 90'
    Ben Killip
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Jon Bodvarsson
    nbsp;Eoghan OConnell
  • Barnsley vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị

  • Barnsley3-5-2
    23
    Ben Killip
    32
    Joshua Earl
    21
    Conor McCarthy
    6
    Maël de Gevigney
    2
    Barry Cotter
    3
    Jonathan Russell
    48
    Luca Connell
    8
    Adam Phillips
    7
    Corey O Keeffe
    36
    Max Watters
    40
    Davis Kellior-Dunn
    10
    Paul Mullin
    9
    Ollie Palmer
    29
    Ryan Barnett
    15
    George Dobson
    37
    Matthew James
    20
    Oliver Rathbone
    7
    James McClean
    4
    Max Cleworth
    5
    Eoghan OConnell
    6
    Thomas James OConnor
    21
    Mark Howard
    Wrexham3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 50Kelechi Nwakali
    5Donovan Pines
    44Stephen Humphrys
    12Jackson Smith
    17Georgie Gent
    9Sam Cosgrove
    45Vimal Yoganathan
    Jon Bodvarsson 28
    Jacob Mendy 19
    Arthur Okonkwo 1
    Sebastian Revan 23
    Andy Cannon 8
    Dan Scarr 24
    Steven Fletcher 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neill Collins
    Phil Parkinson
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barnsley vs Wrexham: Số liệu thống kê

  • Barnsley
    Wrexham
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    470
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Đánh đầu
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation