Kết quả Burton Albion vs Northampton Town, 19h30 ngày 04/01
Kết quả Burton Albion vs Northampton Town
Đối đầu Burton Albion vs Northampton Town
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.5
0.88U 2.5
0.791
2.30X
3.302
2.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Northampton Town
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Burton Albion vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
17'Charlie Webster0-0
-
46'Billy Bodin nbsp;
Charlie Webster nbsp;0-0 -
58'Mason Bennett nbsp;
Danilo Orsi-Dadomo nbsp;0-0 -
59'0-0nbsp;Tarique Fosu-Henry
nbsp;Samy Chouchane -
84'0-0Sam Hoskins
-
86'0-1
nbsp;Sam Hoskins (Assist:Mitchell Bernard Pinnock)
-
90'Ben Whitfield nbsp;
Kgaogelo Chauke nbsp;0-1
-
Burton Albion vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-5-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney2Udoka Godwin-Malife19Dylan Williams8Charlie Webster4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke14Nick Akoto9Danilo Orsi-Dadomo18Rumarn Burrell7Sam Hoskins9Tom Eaves30Samy Chouchane22Akinwale Joseph Odimayo29Liam Shaw23William Hondermarck10Mitchell Bernard Pinnock3Aaron McGowan6Jordan Willis28Timothy Eyoma13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
11Billy Bodin32Mason Bennett34Ben Whitfield13Harry Isted26Finn Delap22Julian Larsson7Tomas KalinauskasTarique Fosu-Henry 24James Dadge 36Joshua Tomlinson 25Liam McCarron 17Reuben Wyatt 41Fran Obiagwu 47Neo Dobson 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionNorthampton Town
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền311
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu77
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 53 | B T T T T T |
5 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
6 | Charlton Athletic | 29 | 13 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 47 | B T T T H T |
7 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
8 | Reading | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B B T H |
9 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
12 | Stevenage Borough | 28 | 11 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 40 | H B T T T B |
13 | Blackpool | 29 | 9 | 12 | 8 | 42 | 41 | 1 | 39 | H H T T H H |
14 | Mansfield Town | 28 | 11 | 4 | 13 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B B B B B |
15 | Rotherham United | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | T T B T B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
20 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
21 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
22 | Shrewsbury Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | B T B B T T |
23 | Crawley Town | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H B T B B |
24 | Cambridge United | 29 | 5 | 8 | 16 | 30 | 51 | -21 | 23 | B H T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh