Kết quả Exeter City vs Barnsley, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Exeter City vs Barnsley: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Conor McCarthy
  • 13'
    Josh Magennis goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Reece Cole nbsp;
    Caleb Watts nbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Kelechi Nwakali
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Davis Kellior-Dunn (Assist:Stephen Humphrys)
  • 65'
    Jay Bird nbsp;
    Josh Magennis nbsp;
    1-2
  • 66'
    Demetri Mitchell nbsp;
    Jack Aitchison nbsp;
    1-2
  • 66'
    Vincent Harper nbsp;
    Millenic Alli nbsp;
    1-2
  • 66'
    Jake Richardson nbsp;
    Ryan Woods nbsp;
    1-2
  • 80'
    1-2
    nbsp;Kyran Lofthouse
    nbsp;Stephen Humphrys
  • 80'
    1-2
    nbsp;Max Watters
    nbsp;Jonathan Russell
  • 90'
    1-2
    Kyran Lofthouse
  • 90'
    1-2
    nbsp;Vimal Yoganathan
    nbsp;Davis Kellior-Dunn
  • 90'
    1-2
    Donovan Pines
  • Exeter City vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị

  • Exeter City3-4-1-2
    1
    Joseph Whitworth
    8
    Edward Francis
    4
    Tristan Crama
    26
    Pierce Sweeney
    2
    Jack McMillan
    6
    Ryan Woods
    17
    Caleb Watts
    14
    Ilmari Niskanen
    10
    Jack Aitchison
    11
    Millenic Alli
    27
    Josh Magennis
    44
    Stephen Humphrys
    40
    Davis Kellior-Dunn
    7
    Corey O Keeffe
    3
    Jonathan Russell
    50
    Kelechi Nwakali
    48
    Luca Connell
    17
    Georgie Gent
    6
    Maël de Gevigney
    5
    Donovan Pines
    21
    Conor McCarthy
    23
    Ben Killip
    Barnsley3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Demetri Mitchell
    12Reece Cole
    31Jay Bird
    18Vincent Harper
    47Jake Richardson
    5Jack Fitzwater
    37Shaun MacDonald
    Kyran Lofthouse 15
    Max Watters 36
    Vimal Yoganathan 45
    Barry Cotter 2
    Jackson Smith 12
    Sam Cosgrove 9
    Matthew Craig 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Caldwell
    Neill Collins
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Exeter City vs Barnsley: Số liệu thống kê

  • Exeter City
    Barnsley
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 30 15 8 7 46 29 17 53 B T T T T T
5 Huddersfield Town 29 14 7 8 41 26 15 49 T H B B B H
6 Charlton Athletic 29 13 8 8 38 28 10 47 B T T T H T
7 Bolton Wanderers 30 14 5 11 47 46 1 47 H B T T B T
8 Reading 29 13 6 10 43 41 2 45 H B B B T H
9 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
10 Barnsley 30 12 7 11 42 41 1 43 T B B B H B
11 Lincoln City 30 10 10 10 36 35 1 40 H T T B H H
12 Stevenage Borough 28 11 7 10 27 27 0 40 H B T T T B
13 Blackpool 29 9 12 8 42 41 1 39 H H T T H H
14 Mansfield Town 28 11 4 13 35 35 0 37 T B B B B B
15 Rotherham United 29 10 7 12 34 35 -1 37 T T B T B B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Northampton Town 30 8 9 13 29 45 -16 33 T B H B T T
18 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
19 Bristol Rovers 28 9 4 15 28 44 -16 31 B T T B B T
20 Peterborough United 29 8 6 15 45 55 -10 30 B H H B T B
21 Burton Albion 30 5 11 14 31 45 -14 26 H T T T H H
22 Shrewsbury Town 29 7 5 17 30 49 -19 26 B T B B T T
23 Crawley Town 28 6 6 16 30 52 -22 24 B H B T B B
24 Cambridge United 29 5 8 16 30 51 -21 23 B H T B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation