Kết quả Exeter City vs Crawley Town, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Exeter City vs Crawley Town: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Panutche Camara
  • 20'
    Jay Bird
    0-1
  • 28'
    Vincent Harper nbsp;
    Jay Bird nbsp;
    0-1
  • 35'
    Millenic Alli (Assist:Vincent Harper) goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    1-2
    goalnbsp;Will Swan (Assist:Dion Conroy)
  • 42'
    1-3
    goalnbsp;Tola Showunmi
  • 45'
    1-4
    goalnbsp;Junior Quitirna (Assist:Will Swan)
  • 46'
    Demetri Mitchell nbsp;
    Kamari Doyle nbsp;
    1-4
  • 46'
    Caleb Watts nbsp;
    Ilmari Niskanen nbsp;
    1-4
  • 46'
    Josh Magennis nbsp;
    Jack Fitzwater nbsp;
    1-4
  • 49'
    Caleb Watts
    1-4
  • 59'
    1-4
    nbsp;Tyreece John Jules
    nbsp;Tola Showunmi
  • 59'
    1-4
    nbsp;Joy Mukena
    nbsp;Junior Quitirna
  • 60'
    Vincent Harper (Assist:Demetri Mitchell) goalnbsp;
    2-4
  • 65'
    2-4
    Bradley Ibrahim
  • 74'
    Patrick Jones nbsp;
    Jake Richardson nbsp;
    2-4
  • 77'
    2-4
    nbsp;Rushian Hepburn-Murphy
    nbsp;Will Swan
  • 78'
    2-4
    Toby Mullarkey
  • 82'
    Ryan Woods goalnbsp;
    3-4
  • 84'
    3-4
    nbsp;Jack Roles
    nbsp;Max Anderson
  • 89'
    Millenic Alli
    3-4
  • 90'
    Demetri Mitchell (Assist:Jack McMillan) goalnbsp;
    4-4
  • Exeter City vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị

  • Exeter City3-4-1-2
    1
    Joseph Whitworth
    8
    Edward Francis
    5
    Jack Fitzwater
    4
    Tristan Crama
    14
    Ilmari Niskanen
    47
    Jake Richardson
    6
    Ryan Woods
    2
    Jack McMillan
    20
    Kamari Doyle
    31
    Jay Bird
    11
    Millenic Alli
    29
    Tola Showunmi
    9
    Will Swan
    23
    Bradley Ibrahim
    18
    Junior Quitirna
    19
    Jeremy Kelly
    6
    Max Anderson
    12
    Panutche Camara
    24
    Toby Mullarkey
    3
    Dion Conroy
    5
    Charlie Barker
    1
    Joseph Wollacott
    Crawley Town3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Caleb Watts
    18Vincent Harper
    7Demetri Mitchell
    16Patrick Jones
    27Josh Magennis
    3Ben Purrington
    37Shaun MacDonald
    Joy Mukena 20
    Jack Roles 11
    Tyreece John Jules 45
    Rushian Hepburn-Murphy 14
    Gavan Holohan 8
    Sonny Fish 15
    Eddie Beach 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Caldwell
    Scott Lindsey
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Exeter City vs Crawley Town: Số liệu thống kê

  • Exeter City
    Crawley Town
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation