Kết quả Exeter City vs Reading, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Exeter City vs Reading
Đối đầu Exeter City vs Reading
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Exeter City 11Reading 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.82-0
1.00O 1
0.84U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Reading
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Exeter City vs Reading: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Jayden Wareham (Assist:Harvey Knibbs)
-
36'0-2nbsp;Michael Craig
-
46'Millenic Alli nbsp;
Mustapha Carayol nbsp;0-2 -
46'Josh Magennis nbsp;
Sonny Cox nbsp;0-2 -
55'Kamari Doyle nbsp;
Edward Francis nbsp;0-2 -
55'Ryan Woods0-2
-
58'Ilmari Niskanen (Assist:Pierce Sweeney) nbsp;1-2
-
60'1-2nbsp;Sam Smith
nbsp;Jayden Wareham -
60'1-2nbsp;Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
nbsp;Chem Campbell -
69'1-2nbsp;Benjamin Njongoue Elliott
nbsp;Charlie Savage -
69'1-2nbsp;Harlee Dean
nbsp;Andre Garcia -
77'1-2Amadou Salif Mbengue
-
82'1-2nbsp;Mamadi Camara
nbsp;Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan -
86'Jay Bird nbsp;
Ryan Woods nbsp;1-2
-
Exeter City vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City4-2-3-11Joseph Whitworth15Johnly Yfeko4Tristan Crama26Pierce Sweeney2Jack McMillan8Edward Francis6Ryan Woods29Mustapha Carayol10Jack Aitchison14Ilmari Niskanen19Sonny Cox20Chem Campbell19Jayden Wareham9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
11Millenic Alli31Jay Bird20Kamari Doyle27Josh Magennis3Ben Purrington5Jack Fitzwater37Shaun MacDonaldBenjamin Njongoue Elliott 4Mamadi Camara 28Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37Sam Smith 10Harlee Dean 6Ashqar Ahmed 39David Button 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Reading: Số liệu thống kê
-
Exeter CityReading
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền310
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh