Kết quả Aston Villa vs Wolves, 00h30 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Aston Villa vs Wolves: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Pablo Sarabia Garcia
  • 30'
    Youri Tielemans
    0-0
  • 36'
    Moussa Diaby goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Jhon Durán nbsp;
    Ollie Watkins nbsp;
    1-0
  • 63'
    Lucas Digne nbsp;
    Alexandre Moreno Lopera nbsp;
    1-0
  • 63'
    Nicolo Zaniolo nbsp;
    Morgan Rogers nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Hugo Bueno
    nbsp;Rayan Ait Nouri
  • 65'
    Ezri Konsa Ngoyo (Assist:Moussa Diaby) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Tawanda Chirewa
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
  • 81'
    2-0
    Tawanda Chirewa
  • 84'
    2-0
    nbsp;Nathan Fraser
    nbsp;Leon Chiwome
  • 84'
    2-0
    nbsp;Boubacar Traore
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • 84'
    2-0
    nbsp;Matt Doherty
    nbsp;Nelson Cabral Semedo
  • 84'
    Jhon Durán
    2-0
  • 84'
    2-0
    Max Kilman
  • 88'
    Tim Iroegbunam nbsp;
    Moussa Diaby nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Toti Gomes
  • 90'
    Kaine Hayden nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    2-0
  • 90'
    Lucas Digne
    2-0
  • Aston Villa vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-2
    1
    Damian Martinez
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    27
    Morgan Rogers
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    8
    Youri Tielemans
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    19
    Moussa Diaby
    84
    Leon Chiwome
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    5
    Mario Lemina
    22
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    20
    Thomas Glyn Doyle
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    23
    Max Kilman
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jhon Durán
    12Lucas Digne
    22Nicolo Zaniolo
    29Kaine Hayden
    47Tim Iroegbunam
    17Clement Lenglet
    25Robin Olsen
    16Calum Chambers
    71Omari Kellyman
    Matt Doherty 2
    Boubacar Traore 6
    Hugo Bueno 17
    Nathan Fraser 63
    Tawanda Chirewa 62
    Noha Lemina 14
    Daniel Bentley 25
    Ty Barnett 45
    Fletcher Holman 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation