Kết quả Chelsea vs Everton, 02h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Chelsea vs Everton: Diễn biến chính

  • 13'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Cole Jermaine Palmer goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    2-0
    James Garner
  • 29'
    Cole Jermaine Palmer goalnbsp;
    3-0
  • 36'
    3-0
    Ashley Young
  • 40'
    Mykhailo Mudryk
    3-0
  • 44'
    Nicolas Jackson (Assist:Marc Cucurella) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    4-0
    nbsp;Jack Harrison
    nbsp;James Garner
  • 46'
    4-0
    nbsp;Andre Filipe Tavares Gomes
    nbsp;Amadou Onana
  • 46'
    4-0
    nbsp;Nathan Patterson
    nbsp;Seamus Coleman
  • 52'
    4-0
    James Tarkowski
  • 57'
    4-0
    nbsp;Michael Vincent Keane
    nbsp;Jarrad Branthwaite
  • 64'
    Cole Jermaine Palmer goalnbsp;
    5-0
  • 66'
    5-0
    Michael Vincent Keane
  • 72'
    Carney Chukwuemeka nbsp;
    Noni Madueke nbsp;
    5-0
  • 80'
    Cesare Casadei nbsp;
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    5-0
  • 80'
    Benjamin Chilwell nbsp;
    Mykhailo Mudryk nbsp;
    5-0
  • 88'
    Alfie Gilchrist nbsp;
    Malo Gusto nbsp;
    5-0
  • 88'
    Deivid Washington nbsp;
    Nicolas Jackson nbsp;
    5-0
  • 90'
    5-0
    nbsp;Ben Godfrey
    nbsp;Nathan Patterson
  • 90'
    Alfie Gilchrist goalnbsp;
    6-0
  • Chelsea vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    28
    Djordje Petrovic
    3
    Marc Cucurella
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    14
    Trevoh Thomas Chalobah
    27
    Malo Gusto
    23
    Conor Gallagher
    25
    Moises Caicedo
    10
    Mykhailo Mudryk
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    14
    Beto Betuncal
    16
    Abdoulaye Doucoure
    18
    Ashley Young
    8
    Amadou Onana
    37
    James Garner
    7
    Dwight Mcneil
    23
    Seamus Coleman
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Cesare Casadei
    17Carney Chukwuemeka
    42Alfie Gilchrist
    21Benjamin Chilwell
    36Deivid Washington
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    13Marcus Bettinelli
    67Tyrique George
    78Kiano Dyer
    Andre Filipe Tavares Gomes 21
    Michael Vincent Keane 5
    Ben Godfrey 22
    Jack Harrison 11
    Nathan Patterson 2
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
    Joao Virginia 12
    Youssef Chermiti 28
    Lewis Warrington 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Everton: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation