Kết quả Chelsea vs Newcastle United, 03h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28

  • Chelsea vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 6'
    Nicolas Jackson (Assist:Cole Jermaine Palmer) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    nbsp;Jacob Murphy
    nbsp;Anthony Gordon
  • 39'
    Raheem Sterling
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
  • 57'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Enzo Fernandez) goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    nbsp;Dan Burn
  • 69'
    2-1
    nbsp;Elliot Anderson
    nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
  • 71'
    Djordje Petrovic
    2-1
  • 71'
    Mykhailo Mudryk nbsp;
    Raheem Sterling nbsp;
    2-1
  • 72'
    Moises Caicedo
    2-1
  • 76'
    Mykhailo Mudryk (Assist:Conor Gallagher) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Lewis Miley
    nbsp;Joseph Willock
  • 81'
    3-1
    nbsp;Joe White
    nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 86'
    Cesare Casadei nbsp;
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Joe White
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Jacob Murphy (Assist:Lewis Miley)
  • 90'
    Carney Chukwuemeka nbsp;
    Nicolas Jackson nbsp;
    3-2
  • Chelsea vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    28
    Djordje Petrovic
    3
    Marc Cucurella
    14
    Trevoh Thomas Chalobah
    2
    Axel Disasi
    27
    Malo Gusto
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    7
    Raheem Sterling
    23
    Conor Gallagher
    20
    Cole Jermaine Palmer
    15
    Nicolas Jackson
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    14
    Alexander Isak
    10
    Anthony Gordon
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    28
    Joseph Willock
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    4
    Sven Botman
    33
    Dan Burn
    1
    Martin Dubravka
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Cesare Casadei
    10Mykhailo Mudryk
    17Carney Chukwuemeka
    6Thiago Emiliano da Silva
    1Robert Sanchez
    42Alfie Gilchrist
    11Noni Madueke
    36Deivid Washington
    63Josh Acheampong
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    Jacob Murphy 23
    Joe White 40
    Lewis Miley 67
    Elliot Anderson 32
    Loris Karius 18
    Matt Targett 13
    Jamaal Lascelles 6
    Matt Ritchie 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    499
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation