Kết quả Crystal Palace vs Everton, 22h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 12

  • Crystal Palace vs Everton: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Vitaliy Mykolenko (Assist:Jack Harrison)
  • 5'
    Eberechi Eze goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    Eberechi Eze
    1-1
  • 45'
    1-1
    Abdoulaye Doucoure
  • 46'
    1-1
    nbsp;Idrissa Gana Gueye
    nbsp;Amadou Onana
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Abdoulaye Doucoure
  • 67'
    Michael Olise nbsp;
    Jeffrey Schlupp nbsp;
    1-2
  • 74'
    Odsonne Edouard (Assist:Jefferson Andres Lerma Solis) goalnbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
  • 83'
    Jean Philippe Mateta nbsp;
    Odsonne Edouard nbsp;
    2-2
  • 86'
    2-3
    goalnbsp;Idrissa Gana Gueye
  • 89'
    Naouirou Ahamada nbsp;
    Will Hughes nbsp;
    2-3
  • 89'
    2-3
    James Garner
  • 90'
    2-3
    nbsp;Nathan Patterson
    nbsp;Ashley Young
  • 90'
    2-3
    Vitaliy Mykolenko
  • Crystal Palace vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace4-2-3-1
    1
    Samuel Johnstone
    3
    Tyrick Mitchell
    6
    Marc Guehi
    16
    Joachim Andersen
    2
    Joel Ward
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    19
    Will Hughes
    15
    Jeffrey Schlupp
    10
    Eberechi Eze
    9
    Jordan Ayew
    22
    Odsonne Edouard
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    16
    Abdoulaye Doucoure
    11
    Jack Harrison
    37
    James Garner
    8
    Amadou Onana
    7
    Dwight Mcneil
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jean Philippe Mateta
    7Michael Olise
    29Naouirou Ahamada
    11Matheus Franca de Oliveira
    28Cheick Oumar Doucoure
    26Chris Richards
    4Robert Holding
    31Remi Luke Matthews
    17Nathaniel Clyne
    Beto Betuncal 14
    Idrissa Gana Gueye 27
    Nathan Patterson 2
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
    Joao Virginia 12
    Youssef Chermiti 28
    Michael Vincent Keane 5
    Ben Godfrey 22
    Lewis Dobbin 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Everton: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 651
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation