Kết quả Fulham vs Crystal Palace, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Fulham vs Crystal Palace
Nhận định Fulham vs Crystal Palace, 21h00 ngày 27/4
Đối đầu Fulham vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Fulham vs Crystal Palace
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Fulham1Crystal Palace 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.75
0.99U 2.75
0.911
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Fulham vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
52'Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Timothy Castagne) nbsp;1-0
-
68'Willian Borges da Silva nbsp;
Bobby Reid nbsp;1-0 -
69'Sasa Lukic nbsp;
Joao Palhinha nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Odsonne Edouard
nbsp;Jean Philippe Mateta -
76'1-0nbsp;Jeffrey Schlupp
nbsp;Jordan Ayew -
83'1-0Will Hughes
-
85'1-0nbsp;Naouirou Ahamada
nbsp;Tyrick Mitchell -
85'Harry Wilson nbsp;
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira nbsp;1-0 -
85'Tom Cairney nbsp;
Harrison Reed nbsp;1-0 -
85'Armando Broja nbsp;
Rodrigo Muniz Carvalho nbsp;1-0 -
87'1-1nbsp;Jeffrey Schlupp (Assist:Adam Wharton)
-
90'1-1Joachim Andersen
-
Fulham vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-117Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba31Issa Diop21Timothy Castagne26Joao Palhinha6Harrison Reed22Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira14Bobby Reid19Rodrigo Muniz Carvalho14Jean Philippe Mateta7Michael Olise9Jordan Ayew12Daniel Munoz20Adam Wharton19Will Hughes3Tyrick Mitchell17Nathaniel Clyne16Joachim Andersen26Chris Richards30Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
9Armando Broja20Willian Borges da Silva28Sasa Lukic10Tom Cairney8Harry Wilson2Kenny Tete1Marek Rodak11Adama Traore Diarra13Tim ReamOdsonne Edouard 22Naouirou Ahamada 29Jeffrey Schlupp 15Jairo Riedewald 44Jesurun Rak Sakyi 49James Tomkins 5Joel Ward 2Remi Luke Matthews 31David Ozoh 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
FulhamCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền446
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh