Kết quả Fulham vs West Ham United, 21h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 16

  • Fulham vs West Ham United: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Aaron Cresswell
  • 22'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Joao Palhinha) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Willian Borges da Silva (Assist:Alex Iwobi) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    Oluwatosin Adarabioyo (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    Joao Palhinha
    3-0
  • 46'
    Harry Wilson nbsp;
    Willian Borges da Silva nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Emerson Palmieri dos Santos
    nbsp;Pablo Fornals
  • 46'
    3-0
    nbsp;Konstantinos Mavropanos
    nbsp;Aaron Cresswell
  • 60'
    Harry Wilson (Assist:Tom Cairney) goalnbsp;
    4-0
  • 64'
    4-0
    nbsp;Angelo Obinze Ogbonna
    nbsp;Kurt Zouma
  • 64'
    4-0
    nbsp;Divin Mubama
    nbsp;Mohammed Kudus
  • 65'
    4-0
    nbsp;Mohamed Said Benrahma
    nbsp;Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 72'
    Carlos Vinicius Alves Morais nbsp;
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;
    4-0
  • 72'
    Fode Ballo Toure nbsp;
    Antonee Robinson nbsp;
    4-0
  • 75'
    Fode Ballo Toure
    4-0
  • 79'
    Bobby Reid nbsp;
    Alex Iwobi nbsp;
    4-0
  • 80'
    Harrison Reed nbsp;
    Joao Palhinha nbsp;
    4-0
  • 89'
    Carlos Vinicius Alves Morais (Assist:Harry Wilson) goalnbsp;
    5-0
  • Fulham vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị

  • Fulham4-2-3-1
    17
    Bernd Leno
    33
    Antonee Robinson
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    21
    Timothy Castagne
    10
    Tom Cairney
    26
    Joao Palhinha
    20
    Willian Borges da Silva
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    22
    Alex Iwobi
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    20
    Jarrod Bowen
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    14
    Mohammed Kudus
    28
    Tomas Soucek
    7
    James Ward Prowse
    8
    Pablo Fornals
    5
    Vladimir Coufal
    4
    Kurt Zouma
    27
    Naif Aguerd
    3
    Aaron Cresswell
    1
    Lukasz Fabianski
    West Ham United4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Carlos Vinicius Alves Morais
    14Bobby Reid
    12Fode Ballo Toure
    6Harrison Reed
    8Harry Wilson
    19Rodrigo Muniz Carvalho
    2Kenny Tete
    28Sasa Lukic
    1Marek Rodak
    Mohamed Said Benrahma 22
    Konstantinos Mavropanos 15
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    Emerson Palmieri dos Santos 33
    Divin Mubama 45
    Thilo Kehrer 24
    Joseph Anang 49
    Danny Ings 18
    Gnaly Maxwell Cornet 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Silva
    David Moyes
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fulham vs West Ham United: Số liệu thống kê

  • Fulham
    West Ham United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 752
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation