Kết quả Luton Town vs Aston Villa, 00h30 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27

  • Luton Town vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 6'
    Chiedozie Ogbene nbsp;
    Amarii Bell nbsp;
    0-0
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey)
  • 29'
    0-1
    nbsp;Morgan Rogers
    nbsp;Jacob Ramsey
  • 38'
    Reece Burke
    0-1
  • 38'
    0-2
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Douglas Luiz Soares de Paulo)
  • 40'
    0-2
    Ollie Watkins Goal awarded
  • 45'
    0-2
    Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 45'
    0-2
    Leon Bailey
  • 50'
    0-2
    Morgan Rogers
  • 53'
    Daiki Hashioka nbsp;
    Andros Townsend nbsp;
    0-2
  • 66'
    Tahith Chong (Assist:Reece Burke) goalnbsp;
    1-2
  • 72'
    Carlton Morris (Assist:Alfie Doughty) goalnbsp;
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Tim Iroegbunam
    nbsp;Morgan Rogers
  • 79'
    2-2
    nbsp;Lucas Digne
    nbsp;Alexandre Moreno Lopera
  • 79'
    2-2
    nbsp;Nicolo Zaniolo
    nbsp;Youri Tielemans
  • 79'
    2-2
    nbsp;Moussa Diaby
    nbsp;Leon Bailey
  • 84'
    Pelly Ruddock nbsp;
    Tahith Chong nbsp;
    2-2
  • 89'
    2-3
    goalnbsp;Lucas Digne (Assist:Moussa Diaby)
  • 90'
    2-3
    Nicolo Zaniolo
  • Luton Town vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Amarii Bell
    15
    Teden Mengi
    16
    Reece Burke
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    18
    Jordan Clark
    12
    Issa Kabore
    14
    Tahith Chong
    30
    Andros Townsend
    9
    Carlton Morris
    8
    Youri Tielemans
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    7
    John McGinn
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    41
    Jacob Ramsey
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    17
    Clement Lenglet
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Pelly Ruddock
    7Chiedozie Ogbene
    27Daiki Hashioka
    23Tim Krul
    10Cauley Woodrow
    8Luke Berry
    1James Shea
    43Zack Nelson
    44Axel Piesold
    Lucas Digne 12
    Moussa Diaby 19
    Nicolo Zaniolo 22
    Morgan Rogers 27
    Tim Iroegbunam 47
    Pau Torres 14
    Robin Olsen 25
    Calum Chambers 16
    Kaine Hayden 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation