Kết quả Manchester United vs Newcastle United, 02h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Manchester United vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 31'
    Kobbie Mainoo (Assist:Amad Diallo Traore) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    Elliot Anderson
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Anthony Gordon (Assist:Jacob Murphy)
  • 57'
    Amad Diallo Traore goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    2-1
  • 62'
    2-1
    nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
    nbsp;Jacob Murphy
  • 62'
    2-1
    nbsp;Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    nbsp;Elliot Anderson
  • 63'
    2-1
    nbsp;Fabian Schar
    nbsp;Kieran Trippier
  • 68'
    2-1
    Anthony Gordon
  • 77'
    2-1
    nbsp;Harvey Barnes
    nbsp;Sean Longstaff
  • 78'
    2-1
    Fabian Schar
  • 81'
    Amad Diallo Traore
    2-1
  • 82'
    Rasmus Hojlund nbsp;
    Amad Diallo Traore nbsp;
    2-1
  • 83'
    Marcus Rashford nbsp;
    Alejandro Garnacho nbsp;
    2-1
  • 83'
    Lisandro Martinez nbsp;
    Kobbie Mainoo nbsp;
    2-1
  • 84'
    Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goalnbsp;
    3-1
  • 87'
    Sofyan Amrabat
    3-1
  • 90'
    Christian Eriksen nbsp;
    Bruno Joao N. Borges Fernandes nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Lewis Hall
  • Manchester United vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-2-2
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    35
    Jonny Evans
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    37
    Kobbie Mainoo
    4
    Sofyan Amrabat
    17
    Alejandro Garnacho
    16
    Amad Diallo Traore
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    39
    Scott Mctominay
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    10
    Anthony Gordon
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    32
    Elliot Anderson
    2
    Kieran Trippier
    17
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    1
    Martin Dubravka
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Christian Eriksen
    10Marcus Rashford
    6Lisandro Martinez
    11Rasmus Hojlund
    1Altay Bayindi
    21Antony Matheus dos Santos
    65Toby Collyer
    62Omari Forson
    53Willy Kambwala
    Fabian Schar 5
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira 7
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Harvey Barnes 15
    Matt Ritchie 11
    Nick Pope 22
    Paul Dummett 3
    Joe White 40
    Alex Murphy 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation