Kết quả Nottingham Forest vs Wolves, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Nottingham Forest vs Wolves: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Mario Lemina
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Matheus Cunha (Assist:Jose Sa)
  • 45'
    Morgan Gibbs White (Assist:Giovanni Reyna) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Matheus Cunha
  • 52'
    1-1
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 57'
    Danilo Dos Santos De Oliveira goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Hugo Bueno
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • 59'
    2-1
    nbsp;Hee-Chan Hwang
    nbsp;Matt Doherty
  • 62'
    2-2
    goalnbsp;Matheus Cunha
  • 66'
    Nicolas Dominguez nbsp;
    Ryan Yates nbsp;
    2-2
  • 71'
    Divock Origi nbsp;
    Giovanni Reyna nbsp;
    2-2
  • 76'
    2-2
    nbsp;Boubacar Traore
    nbsp;Matheus Cunha
  • 77'
    Morgan Gibbs White
    2-2
  • 88'
    2-2
    nbsp;Nathan Fraser
    nbsp;Pablo Sarabia Garcia
  • 88'
    2-2
    nbsp;Tawanda Chirewa
    nbsp;Nelson Cabral Semedo
  • 89'
    Nuno Tavares nbsp;
    Ola Aina nbsp;
    2-2
  • 89'
    Rodrigo Duarte Ribeiro nbsp;
    Danilo Dos Santos De Oliveira nbsp;
    2-2
  • 90'
    Murillo
    2-2
  • Nottingham Forest vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    43
    Ola Aina
    40
    Murillo
    32
    Andrew Omobamidele
    7
    Neco Williams
    28
    Danilo Dos Santos De Oliveira
    22
    Ryan Yates
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    20
    Giovanni Reyna
    11
    Chris Wood
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    12
    Matheus Cunha
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    22
    Nelson Cabral Semedo
    20
    Thomas Glyn Doyle
    5
    Mario Lemina
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    23
    Max Kilman
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Nicolas Dominguez
    27Divock Origi
    37Rodrigo Duarte Ribeiro
    3Nuno Tavares
    29Gonzalo Montiel
    19Moussa Niakhate
    1Matt Turner
    15Harry Toffolo
    6Ibrahim Sangare
    Boubacar Traore 6
    Hugo Bueno 17
    Nathan Fraser 63
    Tawanda Chirewa 62
    Hee-Chan Hwang 11
    Craig Dawson 15
    Daniel Bentley 25
    Tom King 40
    Ty Barnett 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation