Kết quả Tottenham Hotspur vs Chelsea, 03h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11

  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 6'
    Dejan Kulusevski (Assist:Pape Matar Sarr) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Son Heung Min Goal Disallowed
    1-0
  • 18'
    Iyenoma Destiny Udogie
    1-0
  • 21'
    1-0
    Raheem Sterling Goal Disallowed
  • 28'
    1-0
    Moises Caicedo Goal Disallowed
  • 33'
    Cristian Gabriel Romero
    1-0
  • 34'
    Eric Dier nbsp;
    Brennan Johnson nbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 45'
    Pape Matar Sarr
    1-1
  • 45'
    1-1
    Levi Samuels Colwill
  • 45'
    1-1
    Nicolas Jackson
  • 45'
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior nbsp;
    James Maddison nbsp;
    1-1
  • 45'
    Pierre Emile Hojbjerg nbsp;
    Micky van de Ven nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Marc Cucurella
    nbsp;Levi Samuels Colwill
  • 55'
    Iyenoma Destiny Udogie
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;Mykhailo Mudryk
    nbsp;Enzo Fernandez
  • 61'
    Oliver Skipp nbsp;
    Dejan Kulusevski nbsp;
    1-1
  • 61'
    Rodrigo Bentancur nbsp;
    Pape Matar Sarr nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Nicolas Jackson (Assist:Raheem Sterling)
  • 77'
    1-2
    nbsp;Malo Gusto
    nbsp;Reece James
  • 79'
    Eric Dier Goal Disallowed
    1-2
  • 86'
    1-2
    Malo Gusto
  • 89'
    1-2
    Mykhailo Mudryk
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Nicolas Jackson (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 90'
    1-3
    Chimuanya Ugochukwu
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Nicolas Jackson (Assist:Conor Gallagher)
  • 90'
    1-4
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
    nbsp;Raheem Sterling
  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-2-3-1
    13
    Guglielmo Vicario
    38
    Iyenoma Destiny Udogie
    37
    Micky van de Ven
    17
    Cristian Gabriel Romero
    23
    Pedro Porro
    8
    Yves Bissouma
    29
    Pape Matar Sarr
    22
    Brennan Johnson
    10
    James Maddison
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    15
    Nicolas Jackson
    20
    Cole Jermaine Palmer
    23
    Conor Gallagher
    7
    Raheem Sterling
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    24
    Reece James
    2
    Axel Disasi
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    26
    Levi Samuels Colwill
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    5Pierre Emile Hojbjerg
    30Rodrigo Bentancur
    4Oliver Skipp
    15Eric Dier
    18Giovani Lo Celso
    9Richarlison de Andrade
    11Bryan Gil Salvatierra
    20Fraser Forster
    Malo Gusto 27
    Chimuanya Ugochukwu 16
    Marc Cucurella 3
    Mykhailo Mudryk 10
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Ian Maatsen 29
    Djordje Petrovic 28
    Noni Madueke 11
    Deivid Washington 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    499
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation