Kết quả West Ham United vs Everton, 20h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10

  • West Ham United vs Everton: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Jordan Pickford
  • 28'
    Mohammed Kudus
    0-0
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Dominic Calvert-Lewin (Assist:Jack Harrison)
  • 57'
    Mohamed Said Benrahma nbsp;
    Michail Antonio nbsp;
    0-1
  • 69'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    0-1
  • 73'
    Tomas Soucek nbsp;
    James Ward Prowse nbsp;
    0-1
  • 76'
    Mohamed Said Benrahma
    0-1
  • 83'
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    0-1
  • 85'
    Danny Ings nbsp;
    Aaron Cresswell nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Youssef Chermiti
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
  • West Ham United vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-2-3-1
    23
    Alphonse Areola
    3
    Aaron Cresswell
    27
    Naif Aguerd
    4
    Kurt Zouma
    5
    Vladimir Coufal
    7
    James Ward Prowse
    19
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    14
    Mohammed Kudus
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Michail Antonio
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    16
    Abdoulaye Doucoure
    11
    Jack Harrison
    37
    James Garner
    8
    Amadou Onana
    7
    Dwight Mcneil
    2
    Nathan Patterson
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Mohamed Said Benrahma
    28Tomas Soucek
    18Danny Ings
    24Thilo Kehrer
    15Konstantinos Mavropanos
    21Angelo Obinze Ogbonna
    1Lukasz Fabianski
    8Pablo Fornals
    17Gnaly Maxwell Cornet
    Youssef Chermiti 28
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
    Joao Virginia 12
    Beto Betuncal 14
    Idrissa Gana Gueye 27
    Andy Lonergan 31
    Lewis Dobbin 61
    Ben Godfrey 22
    Mackenzie Hunt 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Everton: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 649
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation