Kết quả Wolves vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 16

  • Wolves vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Harry Toffolo (Assist:Neco Williams)
  • 32'
    Matheus Cunha (Assist:Pablo Sarabia Garcia) goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    1-1
    Cheikhou Kouyate
  • 61'
    Boubacar Traore nbsp;
    Mario Lemina nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Danilo Dos Santos De Oliveira
    nbsp;Cheikhou Kouyate
  • 69'
    Matt Doherty nbsp;
    Hugo Bueno nbsp;
    1-1
  • 69'
    Jeanricner Bellegarde nbsp;
    Pablo Sarabia Garcia nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Felipe Augusto de Almeida Monteiro
    nbsp;Murillo
  • 84'
    1-1
    nbsp;Chris Wood
    nbsp;Anthony Elanga
  • 90'
    Sasa Kalajdzic nbsp;
    Matheus Cunha nbsp;
    1-1
  • Wolves vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-3
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    15
    Craig Dawson
    23
    Max Kilman
    17
    Hugo Bueno
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    22
    Nelson Cabral Semedo
    12
    Matheus Cunha
    11
    Hee-Chan Hwang
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    7
    Neco Williams
    22
    Ryan Yates
    5
    Orel Mangala
    8
    Cheikhou Kouyate
    15
    Harry Toffolo
    30
    Willy Boly
    40
    Murillo
    19
    Moussa Niakhate
    1
    Matt Turner
    Nottingham Forest3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Sasa Kalajdzic
    27Jeanricner Bellegarde
    2Matt Doherty
    6Boubacar Traore
    9Fabio Silva
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    62Tawanda Chirewa
    25Daniel Bentley
    20Thomas Glyn Doyle
    Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
    Chris Wood 11
    Danilo Dos Santos De Oliveira 28
    Nicolas Dominguez 16
    Divock Origi 27
    Odisseas Vlachodimos 23
    Ola Aina 43
    Callum Hudson-Odoi 14
    Ibrahim Sangare 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 648
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation