Kết quả Aston Villa vs Crystal Palace, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Aston Villa vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Ismaila Sarr (Assist:Jean Philippe Mateta)
  • 36'
    Ollie Watkins (Assist:John McGinn) goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    Leon Bailey Penalty awarded
    1-1
  • 45'
    Youri Tielemans
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Justin Devenny (Assist:Ismaila Sarr)
  • 46'
    Matthew Cash nbsp;
    Lamare Bogarde nbsp;
    1-2
  • 59'
    Diego Carlos
    1-2
  • 64'
    1-2
    nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
    nbsp;Cheick Oumar Doucoure
  • 66'
    Ian Maatsen
    1-2
  • 69'
    Lucas Digne nbsp;
    Ian Maatsen nbsp;
    1-2
  • 69'
    Jhon Durán nbsp;
    John McGinn nbsp;
    1-2
  • 74'
    1-2
    nbsp;Jeffrey Schlupp
    nbsp;Justin Devenny
  • 77'
    1-2
    Trevoh Thomas Chalobah
  • 77'
    Ross Barkley (Assist:Youri Tielemans) goalnbsp;
    2-2
  • 82'
    Emiliano Buendia Stati nbsp;
    Morgan Rogers nbsp;
    2-2
  • 82'
    Jaden Philogene-Bidace nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    2-2
  • 85'
    Emiliano Buendia Stati
    2-2
  • 87'
    2-2
    Tyrick Mitchell
  • 90'
    2-2
    nbsp;Nathaniel Clyne
    nbsp;Ismaila Sarr
  • 90'
    2-2
    nbsp;Chris Richards
    nbsp;Will Hughes
  • Aston Villa vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    22
    Ian Maatsen
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    26
    Lamare Bogarde
    8
    Youri Tielemans
    6
    Ross Barkley
    7
    John McGinn
    27
    Morgan Rogers
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    55
    Justin Devenny
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    28
    Cheick Oumar Doucoure
    3
    Tyrick Mitchell
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    9Jhon Durán
    12Lucas Digne
    2Matthew Cash
    19Jaden Philogene-Bidace
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    20Kosta Nedeljkovic
    79Benjamin Tomaso Broggio
    Jefferson Andres Lerma Solis 8
    Jeffrey Schlupp 15
    Chris Richards 26
    Nathaniel Clyne 17
    Matt Turner 30
    Remi Luke Matthews 31
    Joel Ward 2
    Caleb Kporha 58
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 609
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation