Kết quả Chelsea vs Aston Villa, 20h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Chelsea vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 7'
    Nicolas Jackson goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Enzo Fernandez (Assist:Cole Jermaine Palmer) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Robin Olsen
    nbsp;Damian Emiliano Martinez Romero
  • 54'
    2-0
    Jaden Philogene-Bidace
  • 60'
    Benoit Badiashile Mukinayi nbsp;
    Wesley Fofana nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    Matthew Cash
  • 62'
    2-0
    nbsp;Ross Barkley
    nbsp;Boubacar Kamara
  • 66'
    2-0
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Morgan Rogers
  • 66'
    2-0
    nbsp;Leon Bailey
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
  • 71'
    Christopher Nkunku nbsp;
    Nicolas Jackson nbsp;
    2-0
  • 71'
    Noni Madueke nbsp;
    Jadon Sancho nbsp;
    2-0
  • 83'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Noni Madueke) goalnbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;Ollie Watkins
  • 85'
    Noni Madueke
    3-0
  • 86'
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    3-0
  • 86'
    Malo Gusto nbsp;
    Romeo Lavia nbsp;
    3-0
  • 89'
    Joao Felix Sequeira
    3-0
  • Chelsea vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    29
    Wesley Fofana
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    45
    Romeo Lavia
    19
    Jadon Sancho
    20
    Cole Jermaine Palmer
    7
    Pedro Neto
    15
    Nicolas Jackson
    11
    Ollie Watkins
    19
    Jaden Philogene-Bidace
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    44
    Boubacar Kamara
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Benoit Badiashile Mukinayi
    27Malo Gusto
    18Christopher Nkunku
    14Joao Felix Sequeira
    11Noni Madueke
    12Filip Jorgensen
    40Renato De Palma Veiga
    10Mykhailo Mudryk
    4Oluwatosin Adarabioyo
    Emiliano Buendia Stati 10
    Jhon Durán 9
    Leon Bailey 31
    Robin Olsen 25
    Ross Barkley 6
    Diego Carlos 3
    Ian Maatsen 22
    Lamare Bogarde 26
    Tyrone Mings 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 623
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation