Kết quả Crystal Palace vs Chelsea, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Crystal Palace vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer (Assist:Jadon Sancho)
  • 65'
    0-1
    Levi Samuels Colwill
  • 69'
    Daichi Kamada nbsp;
    Cheick Oumar Doucoure nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    Enzo Fernandez
  • 81'
    0-1
    nbsp;Marc Guiu
    nbsp;Nicolas Jackson
  • 82'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze) goalnbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Noni Madueke
    nbsp;Jadon Sancho
  • 87'
    Edward Nketiah nbsp;
    Eberechi Eze nbsp;
    1-1
  • Crystal Palace vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    6
    Marc Guehi
    5
    Maxence Lacroix
    26
    Chris Richards
    3
    Tyrick Mitchell
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    28
    Cheick Oumar Doucoure
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    7
    Ismaila Sarr
    14
    Jean Philippe Mateta
    15
    Nicolas Jackson
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    34
    Josh Acheampong
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daichi Kamada
    9Edward Nketiah
    15Jeffrey Schlupp
    34Chadi Riad
    30Matt Turner
    17Nathaniel Clyne
    64Asher Agbinone
    55Justin Devenny
    58Caleb Kporha
    Noni Madueke 11
    Marc Guiu 38
    Filip Jorgensen 12
    Axel Disasi 2
    Christopher Nkunku 18
    Joao Felix Sequeira 14
    Renato De Palma Veiga 40
    Oluwatosin Adarabioyo 4
    Reece James 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    564
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation