Kết quả Crystal Palace vs Southampton, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Crystal Palace vs Southampton: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Tyler Dibling (Assist:Adam Armstrong)
  • 31'
    Trevoh Thomas Chalobah (Assist:Will Hughes) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    1-1
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
    nbsp;Joe Aribo
  • 52'
    Eberechi Eze goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-1
    Mateus Fernandes
  • 65'
    2-1
    nbsp;Cameron Archer
    nbsp;Paul Onuachu
  • 65'
    2-1
    nbsp;Kamal Deen Sulemana
    nbsp;Adam Armstrong
  • 69'
    2-1
    Taylor Harwood-Bellis
  • 79'
    Will Hughes
    2-1
  • 80'
    2-1
    Jan Bednarek
  • 86'
    Cheick Oumar Doucoure nbsp;
    Will Hughes nbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Ryan Manning
    nbsp;Kyle Walker-Peters
  • 86'
    Daichi Kamada nbsp;
    Eberechi Eze nbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Adam Lallana
    nbsp;Tyler Dibling
  • 90'
    Edward Nketiah nbsp;
    Ismaila Sarr nbsp;
    2-1
  • 90'
    Edward Nketiah
    2-1
  • Crystal Palace vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    26
    Chris Richards
    5
    Maxence Lacroix
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    3
    Tyrick Mitchell
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    19
    Will Hughes
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    7
    Ismaila Sarr
    14
    Jean Philippe Mateta
    32
    Paul Onuachu
    33
    Tyler Dibling
    9
    Adam Armstrong
    14
    James Bree
    18
    Mateus Fernandes
    7
    Joe Aribo
    2
    Kyle Walker-Peters
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    15
    Nathan Wood-Gordon
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daichi Kamada
    28Cheick Oumar Doucoure
    9Edward Nketiah
    15Jeffrey Schlupp
    34Chadi Riad
    30Matt Turner
    17Nathaniel Clyne
    55Justin Devenny
    58Caleb Kporha
    Chimuanya Ugochukwu 26
    Kamal Deen Sulemana 20
    Ryan Manning 3
    Adam Lallana 10
    Cameron Archer 19
    Armel Bella-Kotchap 37
    Yukinari Sugawara 16
    Alex McCarthy 1
    Charlie Taylor 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation