Kết quả Everton vs Aston Villa, 02h30 ngày 16/01
Kết quả Everton vs Aston Villa
Nhận định, Soi kèo Everton vs Aston Villa, 2h30 ngày 16/1
Đối đầu Everton vs Aston Villa
Lịch phát sóng Everton vs Aston Villa
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202502:30
-
Everton 20Aston Villa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.831
3.25X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Aston Villa
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Everton vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
8'0-0Amadou Onana
-
51'0-1nbsp;Ollie Watkins (Assist:Morgan Rogers)
-
52'Idrissa Gana Gueye0-1
-
54'Jordan Pickford0-1
-
59'Jesper Lindstrom nbsp;
Jack Harrison nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Emiliano Buendia Stati
nbsp;Jacob Ramsey -
83'Beto Betuncal nbsp;
Abdoulaye Doucoure nbsp;0-1 -
83'Jake OBrien nbsp;
Ashley Young nbsp;0-1
-
Everton vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young27Idrissa Gana Gueye8Orel Mangala10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin11Ollie Watkins27Morgan Rogers8Youri Tielemans41Jacob Ramsey44Boubacar Kamara24Amadou Onana2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo5Tyrone Mings12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom15Jake OBrien14Beto Betuncal31Asmir Begovic12Joao Virginia5Michael Vincent Keane2Nathan Patterson45Harrison Armstrong67Martin SherifEmiliano Buendia Stati 10Joe Gauci 18Jhon Durán 9Leon Bailey 31Ian Maatsen 22Lamare Bogarde 26Robin Olsen 25Jamaldeen Jimoh 56Kosta Nedeljkovic 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
EvertonAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
409Số đường chuyền427
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người1
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh