Kết quả Everton vs Aston Villa, 02h30 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Everton vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Amadou Onana
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Morgan Rogers)
  • 52'
    Idrissa Gana Gueye
    0-1
  • 54'
    Jordan Pickford
    0-1
  • 59'
    Jesper Lindstrom nbsp;
    Jack Harrison nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;Jacob Ramsey
  • 83'
    Beto Betuncal nbsp;
    Abdoulaye Doucoure nbsp;
    0-1
  • 83'
    Jake OBrien nbsp;
    Ashley Young nbsp;
    0-1
  • Everton vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Orel Mangala
    10
    Iliman Ndiaye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    11
    Ollie Watkins
    27
    Morgan Rogers
    8
    Youri Tielemans
    41
    Jacob Ramsey
    44
    Boubacar Kamara
    24
    Amadou Onana
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Jesper Lindstrom
    15Jake OBrien
    14Beto Betuncal
    31Asmir Begovic
    12Joao Virginia
    5Michael Vincent Keane
    2Nathan Patterson
    45Harrison Armstrong
    67Martin Sherif
    Emiliano Buendia Stati 10
    Joe Gauci 18
    Jhon Durán 9
    Leon Bailey 31
    Ian Maatsen 22
    Lamare Bogarde 26
    Robin Olsen 25
    Jamaldeen Jimoh 56
    Kosta Nedeljkovic 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Everton
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation