Kết quả Everton vs Newcastle United, 23h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Everton vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 18'
    Abdoulaye Doucoure Goal Disallowed
    0-0
  • 35'
    0-0
    Anthony Gordon
  • 44'
    Dwight Mcneil
    0-0
  • 57'
    Idrissa Gana Gueye nbsp;
    Orel Mangala nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
    nbsp;Harvey Barnes
  • 68'
    Tim Iroegbunam nbsp;
    Jack Harrison nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Joseph Willock
    nbsp;Jacob Murphy
  • 71'
    0-0
    nbsp;Valentino Livramento
    nbsp;Kieran Trippier
  • 71'
    0-0
    nbsp;Sean Longstaff
    nbsp;Sandro Tonali
  • 84'
    0-0
    Lewis Hall
  • 90'
    0-0
    Fabian Schar
  • Everton vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    18
    Ashley Young
    5
    Michael Vincent Keane
    6
    James Tarkowski
    37
    James Garner
    8
    Orel Mangala
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    7
    Dwight Mcneil
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    23
    Jacob Murphy
    10
    Anthony Gordon
    11
    Harvey Barnes
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    2
    Kieran Trippier
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Idrissa Gana Gueye
    42Tim Iroegbunam
    31Asmir Begovic
    29Jesper Lindstrom
    15Jake OBrien
    14Beto Betuncal
    12Joao Virginia
    75Roman Dixon
    45Harrison Armstrong
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Joseph Willock 28
    Sean Longstaff 36
    Valentino Livramento 21
    William Osula 18
    Odisseas Vlachodimos 19
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    John Ruddy 26
    Lloyd Kelly 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Everton
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 310
    Số đường chuyền
    656
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation