Kết quả Everton vs Wolves, 02h30 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Everton vs Wolves: Diễn biến chính

  • 10'
    Ashley Young goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    James Tarkowski Goal Disallowed
    1-0
  • 33'
    Orel Mangala goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    Orel Mangala
    2-0
  • 49'
    Craig Dawson(OW)
    3-0
  • 57'
    3-0
    nbsp;Hee-Chan Hwang
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 65'
    Iliman Ndiaye Goal Disallowed
    3-0
  • 72'
    Craig Dawson(OW)
    4-0
  • 74'
    Jack Harrison nbsp;
    Dwight Mcneil nbsp;
    4-0
  • 77'
    4-0
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Matt Doherty
  • 77'
    4-0
    nbsp;Toti Gomes
    nbsp;Santiago Ignacio Bueno Sciutto
  • 83'
    Jesper Lindstrom nbsp;
    Abdoulaye Doucoure nbsp;
    4-0
  • 83'
    Armando Broja nbsp;
    Dominic Calvert-Lewin nbsp;
    4-0
  • 85'
    4-0
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • 89'
    Harrison Armstrong nbsp;
    Orel Mangala nbsp;
    4-0
  • 90'
    Harrison Armstrong
    4-0
  • Everton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    7
    Dwight Mcneil
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    9
    Jorgen Strand Larsen
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    10
    Matheus Cunha
    2
    Matt Doherty
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    5
    Mario Lemina
    15
    Craig Dawson
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Armando Broja
    29Jesper Lindstrom
    11Jack Harrison
    45Harrison Armstrong
    15Jake OBrien
    23Seamus Coleman
    12Joao Virginia
    14Beto Betuncal
    2Nathan Patterson
    Toti Gomes 24
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Carlos Borges 26
    Daniel Bentley 25
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Everton
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 367
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation