Kết quả Fulham vs Aston Villa, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Fulham vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 5'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Bernd Leno) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-1
    goalnbsp;Morgan Rogers (Assist:Jacob Ramsey)
  • 25'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez Penalty awarded
    1-1
  • 27'
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    1-1
  • 33'
    1-1
    Leon Bailey
  • 57'
    Calvin Bassey Ughelumba
    1-1
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
  • 61'
    1-2
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
    nbsp;Leon Bailey
  • 64'
    Joachim Andersen
    1-2
  • 65'
    Emile Smith Rowe
    1-2
  • 68'
    Reiss Nelson nbsp;
    Adama Traore Diarra nbsp;
    1-2
  • 68'
    Issa Diop nbsp;
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-3
    Issa Diop(OW)
  • 70'
    1-3
    Morgan Rogers
  • 75'
    1-3
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Ollie Watkins
  • 75'
    1-3
    nbsp;Ross Barkley
    nbsp;Amadou Onana
  • 80'
    Harry Wilson nbsp;
    Sander Berge nbsp;
    1-3
  • 80'
    Tom Cairney nbsp;
    Emile Smith Rowe nbsp;
    1-3
  • 83'
    1-3
    Lucas Digne
  • 83'
    1-3
    nbsp;John McGinn
    nbsp;Morgan Rogers
  • 83'
    1-3
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;Jacob Ramsey
  • 88'
    1-3
    Jaden Philogene-Bidace
  • 90'
    1-3
    Jaden Philogene-Bidace
  • 90'
    Issa Diop
    1-3
  • Fulham vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Fulham4-2-3-1
    1
    Bernd Leno
    33
    Antonee Robinson
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    5
    Joachim Andersen
    2
    Kenny Tete
    16
    Sander Berge
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    17
    Alex Iwobi
    32
    Emile Smith Rowe
    11
    Adama Traore Diarra
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Issa Diop
    19Reiss Nelson
    10Tom Cairney
    8Harry Wilson
    9Rodrigo Muniz Carvalho
    6Harrison Reed
    30Ryan Sessegnon
    24Joshua King
    23Steven Benda
    Emiliano Buendia Stati 10
    Jhon Durán 9
    Ross Barkley 6
    Jaden Philogene-Bidace 19
    John McGinn 7
    Joe Gauci 18
    Boubacar Kamara 44
    Ian Maatsen 22
    Ezri Konsa Ngoyo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Silva
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fulham vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Fulham
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation