Kết quả Fulham vs Leicester City, 21h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2

  • Fulham vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 18'
    Emile Smith Rowe (Assist:Adama Traore Diarra) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Wout Faes (Assist:Facundo Buonanotte)
  • 40'
    1-1
    Wout Faes Goal awarded
  • 59'
    1-1
    Victor Bernth Kristansen
  • 63'
    1-1
    nbsp;Jordan Ayew
    nbsp;Bobby Reid
  • 69'
    Tom Cairney nbsp;
    Adama Traore Diarra nbsp;
    1-1
  • 69'
    Harry Wilson nbsp;
    Emile Smith Rowe nbsp;
    1-1
  • 70'
    Alex Iwobi (Assist:Antonee Robinson) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Stephy Mavididi
    nbsp;Jamie Vardy
  • 71'
    2-1
    nbsp;Oliver Skipp
    nbsp;Facundo Buonanotte
  • 72'
    Harry Wilson
    2-1
  • 80'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;
    Rodrigo Muniz Carvalho nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Kasey McAteer
    nbsp;Victor Bernth Kristansen
  • 86'
    Harrison Reed nbsp;
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jannik Vestergaard
  • 90'
    Tom Cairney
    2-1
  • Fulham vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Fulham4-2-3-1
    1
    Bernd Leno
    33
    Antonee Robinson
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    31
    Issa Diop
    2
    Kenny Tete
    20
    Sasa Lukic
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    17
    Alex Iwobi
    32
    Emile Smith Rowe
    11
    Adama Traore Diarra
    9
    Rodrigo Muniz Carvalho
    40
    Facundo Buonanotte
    9
    Jamie Vardy
    14
    Bobby Reid
    7
    Issahaku Fataw
    8
    Harry Winks
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    16
    Victor Bernth Kristansen
    2
    James Justin
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Tom Cairney
    8Harry Wilson
    7Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    6Harrison Reed
    23Steven Benda
    21Timothy Castagne
    15Jorge Cuenca
    30Ryan Sessegnon
    28Jay Stansfield
    Jordan Ayew 18
    Oliver Skipp 22
    Stephy Mavididi 10
    Kasey McAteer 35
    Danny Ward 1
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Caleb Okoli 5
    Hamza Choudhury 17
    Boubakary Soumare 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Silva
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fulham vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Fulham
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation